dyslexia
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dyslexia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thuật ngữ chung cho các rối loạn liên quan đến khó khăn trong việc học đọc hoặc giải thích các từ, chữ cái và các ký hiệu khác, nhưng không ảnh hưởng đến trí thông minh nói chung.
Definition (English Meaning)
A general term for disorders that involve difficulty in learning to read or interpret words, letters, and other symbols, but that do not affect general intelligence.
Ví dụ Thực tế với 'Dyslexia'
-
"Many children with dyslexia can lead fulfilling and successful lives with the right support and interventions."
"Nhiều trẻ em mắc chứng khó đọc có thể có một cuộc sống viên mãn và thành công nếu được hỗ trợ và can thiệp đúng cách."
-
"Early diagnosis of dyslexia is crucial for effective intervention."
"Việc chẩn đoán sớm chứng khó đọc là rất quan trọng để can thiệp hiệu quả."
-
"She overcame her dyslexia with the help of specialized tutoring and assistive technology."
"Cô ấy đã vượt qua chứng khó đọc của mình nhờ sự giúp đỡ của gia sư chuyên biệt và công nghệ hỗ trợ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dyslexia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dyslexia
- Adjective: dyslexic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dyslexia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dyslexia không phải là một bệnh mà là một sự khác biệt về thần kinh ảnh hưởng đến cách não bộ xử lý thông tin ngôn ngữ. Mức độ nghiêm trọng của dyslexia khác nhau ở mỗi người. Cần phân biệt dyslexia với các vấn đề về thị lực hoặc thính giác, hoặc những vấn đề khác có thể gây khó khăn trong việc học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dyslexia is often used with 'with' to describe someone living with the condition (e.g., 'living with dyslexia'). 'In' can be used to describe the area where the difficulty manifests (e.g., 'difficulties in reading').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dyslexia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.