phonological awareness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phonological awareness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng nhận biết và thao tác với các âm thanh của ngôn ngữ nói. Điều này bao gồm việc xác định và tách các từ thành âm tiết, âm tiết thành phần đầu (onset) và phần vần (rime), và các âm riêng lẻ (âm vị).
Definition (English Meaning)
The ability to recognize and manipulate the sounds of spoken language. This includes identifying and separating words into syllables, syllables into onsets and rimes, and individual sounds (phonemes).
Ví dụ Thực tế với 'Phonological awareness'
-
"Developing phonological awareness is crucial for early literacy skills."
"Phát triển nhận thức âm vị học là rất quan trọng đối với các kỹ năng đọc viết ban đầu."
-
"Teachers can use various activities to improve children's phonological awareness."
"Giáo viên có thể sử dụng nhiều hoạt động khác nhau để cải thiện nhận thức âm vị học của trẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Phonological awareness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: phonological awareness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Phonological awareness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phonological awareness là một kỹ năng quan trọng để học đọc. Nó bao gồm một loạt các kỹ năng, từ việc nhận biết vần điệu đến việc phân đoạn và pha trộn âm vị. Không nên nhầm lẫn với 'phonics' (âm vị học), vốn liên quan đến mối quan hệ giữa chữ cái và âm thanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Phonological awareness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.