(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ phonological awareness
C1

phonological awareness

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhận thức âm vị học ý thức về âm vị học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phonological awareness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng nhận biết và thao tác với các âm thanh của ngôn ngữ nói. Điều này bao gồm việc xác định và tách các từ thành âm tiết, âm tiết thành phần đầu (onset) và phần vần (rime), và các âm riêng lẻ (âm vị).

Definition (English Meaning)

The ability to recognize and manipulate the sounds of spoken language. This includes identifying and separating words into syllables, syllables into onsets and rimes, and individual sounds (phonemes).

Ví dụ Thực tế với 'Phonological awareness'

  • "Developing phonological awareness is crucial for early literacy skills."

    "Phát triển nhận thức âm vị học là rất quan trọng đối với các kỹ năng đọc viết ban đầu."

  • "Teachers can use various activities to improve children's phonological awareness."

    "Giáo viên có thể sử dụng nhiều hoạt động khác nhau để cải thiện nhận thức âm vị học của trẻ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Phonological awareness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: phonological awareness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

phoneme(âm vị) grapheme(ký tự biểu thị âm vị)
phonics(âm vị học)
syllable(âm tiết)
onset(phần đầu âm tiết (âm đầu))
rime(phần vần (của âm tiết))

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Phonological awareness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phonological awareness là một kỹ năng quan trọng để học đọc. Nó bao gồm một loạt các kỹ năng, từ việc nhận biết vần điệu đến việc phân đoạn và pha trộn âm vị. Không nên nhầm lẫn với 'phonics' (âm vị học), vốn liên quan đến mối quan hệ giữa chữ cái và âm thanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Phonological awareness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)