dyspepsia
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dyspepsia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chứng khó tiêu; sự tiêu hóa kém.
Definition (English Meaning)
Indigestion; impaired digestion.
Ví dụ Thực tế với 'Dyspepsia'
-
"She had been suffering from dyspepsia for weeks before seeing a doctor."
"Cô ấy đã bị chứng khó tiêu trong nhiều tuần trước khi đi khám bác sĩ."
-
"Many people experience dyspepsia after eating fatty foods."
"Nhiều người bị chứng khó tiêu sau khi ăn đồ ăn nhiều chất béo."
-
"Chronic dyspepsia can be a sign of a more serious underlying condition."
"Chứng khó tiêu mãn tính có thể là dấu hiệu của một tình trạng bệnh lý tiềm ẩn nghiêm trọng hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dyspepsia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dyspepsia
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dyspepsia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dyspepsia thường được sử dụng để chỉ một loạt các triệu chứng liên quan đến tiêu hóa, bao gồm đầy hơi, ợ nóng, buồn nôn, và cảm giác no nhanh sau khi ăn. Nó không phải là một bệnh cụ thể, mà là một mô tả cho các triệu chứng. Nó có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ lối sống (ăn uống không lành mạnh, căng thẳng) đến các bệnh lý cụ thể (viêm loét dạ dày, trào ngược dạ dày thực quản).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Dyspepsia of' thường được dùng để chỉ nguyên nhân hoặc vị trí của chứng khó tiêu. Ví dụ: 'Dyspepsia of gastric origin'. 'Dyspepsia with' thường được dùng để chỉ các triệu chứng hoặc vấn đề đi kèm. Ví dụ: 'Dyspepsia with bloating'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dyspepsia'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has dyspepsia, doesn't he?
|
Anh ấy bị khó tiêu, phải không? |
| Phủ định |
She doesn't have dyspepsia, does she?
|
Cô ấy không bị khó tiêu, phải không? |
| Nghi vấn |
Having dyspepsia isn't pleasant, is it?
|
Bị khó tiêu không dễ chịu chút nào, phải không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient's dyspepsia's severity worried the doctor.
|
Mức độ nghiêm trọng của chứng khó tiêu của bệnh nhân khiến bác sĩ lo lắng. |
| Phủ định |
The restaurant's reputation isn't dyspepsia's fault; the food is genuinely bad.
|
Danh tiếng của nhà hàng không phải do chứng khó tiêu gây ra; thức ăn thực sự tệ. |
| Nghi vấn |
Is John's dyspepsia's cause related to stress?
|
Nguyên nhân gây ra chứng khó tiêu của John có liên quan đến căng thẳng không? |