(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bloating
B2

bloating

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chướng bụng đầy bụng căng bụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bloating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng bụng bị sưng lên và cảm thấy căng tức, thường do sản xuất quá nhiều khí hoặc giữ nước.

Definition (English Meaning)

A condition in which the abdomen is swollen and feels tight, often due to excessive gas production or fluid retention.

Ví dụ Thực tế với 'Bloating'

  • "She complained of bloating after eating the spicy food."

    "Cô ấy phàn nàn về việc bị chướng bụng sau khi ăn đồ ăn cay."

  • "Bloating is a common symptom of irritable bowel syndrome."

    "Chướng bụng là một triệu chứng phổ biến của hội chứng ruột kích thích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bloating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bloating
  • Verb: bloat
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Bloating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bloating thường được sử dụng để mô tả cảm giác khó chịu và căng tức ở bụng. Nó có thể là triệu chứng của nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau, từ rối loạn tiêu hóa nhẹ đến các bệnh nghiêm trọng hơn. Cần phân biệt với 'distension' (chướng bụng), mặc dù cả hai thường được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng 'distension' mang tính khách quan hơn, có thể đo lường được, trong khi 'bloating' chủ yếu là cảm giác chủ quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

Bloating *of* the stomach: tình trạng chướng bụng. Bloating *from* gas: chướng bụng do khí.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bloating'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To bloat after a large meal is uncomfortable.
Bị đầy hơi sau một bữa ăn lớn là khó chịu.
Phủ định
It's better not to bloat by eating slowly and chewing thoroughly.
Tốt hơn là không bị đầy hơi bằng cách ăn chậm và nhai kỹ.
Nghi vấn
Is it normal to bloat sometimes after eating certain foods?
Có bình thường không khi đôi khi bị đầy hơi sau khi ăn một số loại thực phẩm nhất định?
(Vị trí vocab_tab4_inline)