indigestion
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indigestion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chứng khó tiêu.
Definition (English Meaning)
Difficulty in digesting food.
Ví dụ Thực tế với 'Indigestion'
-
"I suffer from indigestion if I eat too much spicy food."
"Tôi bị khó tiêu nếu ăn quá nhiều đồ ăn cay nóng."
-
"She complained of indigestion after the rich meal."
"Cô ấy phàn nàn về chứng khó tiêu sau bữa ăn thịnh soạn."
-
"Stress can often lead to indigestion."
"Căng thẳng thường có thể dẫn đến chứng khó tiêu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indigestion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indigestion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Indigestion chỉ tình trạng khó khăn trong việc tiêu hóa thức ăn, thường gây ra cảm giác khó chịu ở bụng trên, đầy hơi, ợ nóng, buồn nôn. Khác với 'heartburn' (ợ nóng), chỉ cảm giác nóng rát ở ngực do axit trào ngược.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Indigestion *from* eating too quickly: Khó tiêu do ăn quá nhanh. Indigestion *after* a heavy meal: Khó tiêu sau một bữa ăn thịnh soạn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indigestion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.