dysphonia
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dysphonia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khó khăn trong việc nói do một tình trạng thể chất; khàn tiếng.
Definition (English Meaning)
Difficulty in speaking due to a physical condition; hoarseness.
Ví dụ Thực tế với 'Dysphonia'
-
"She was diagnosed with dysphonia after experiencing persistent hoarseness."
"Cô ấy được chẩn đoán mắc chứng khó phát âm sau khi bị khàn tiếng liên tục."
-
"The doctor examined the patient for signs of dysphonia."
"Bác sĩ kiểm tra bệnh nhân để tìm các dấu hiệu của chứng khó phát âm."
-
"Muscle tension dysphonia is a common cause of voice problems."
"Chứng khó phát âm do căng cơ là một nguyên nhân phổ biến của các vấn đề về giọng nói."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dysphonia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dysphonia
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dysphonia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dysphonia là một thuật ngữ y học mô tả sự suy giảm chức năng của giọng nói, thường do các vấn đề liên quan đến thanh quản hoặc dây thanh âm. Nó bao gồm một loạt các triệu chứng như khàn tiếng, giọng yếu, giọng bị hụt hơi, hoặc thay đổi âm sắc. Cần phân biệt dysphonia với aphasia (mất ngôn ngữ), vốn là một rối loạn liên quan đến khả năng hiểu hoặc diễn đạt ngôn ngữ, và dysarthria (khó phát âm), là một rối loạn liên quan đến khả năng kiểm soát cơ bắp cần thiết cho việc nói.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*due to*: Thường dùng để chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra dysphonia. Ví dụ: Dysphonia due to vocal cord nodules (Khàn tiếng do hạt xơ dây thanh). *associated with*: Diễn tả sự liên quan, không nhất thiết là nguyên nhân trực tiếp. Ví dụ: Dysphonia associated with muscle tension dysphonia (Khàn tiếng liên quan đến chứng khó phát âm do căng cơ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dysphonia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.