laryngitis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laryngitis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viêm thanh quản, thường dẫn đến khàn tiếng hoặc mất tiếng.
Definition (English Meaning)
Inflammation of the larynx, typically resulting in hoarseness or loss of voice.
Ví dụ Thực tế với 'Laryngitis'
-
"She was diagnosed with laryngitis after losing her voice."
"Cô ấy được chẩn đoán mắc bệnh viêm thanh quản sau khi bị mất giọng."
-
"Chronic laryngitis can be caused by smoking."
"Viêm thanh quản mãn tính có thể do hút thuốc gây ra."
-
"Viral laryngitis usually resolves within a week."
"Viêm thanh quản do virus thường khỏi trong vòng một tuần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Laryngitis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: laryngitis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Laryngitis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Laryngitis là một bệnh viêm nhiễm ảnh hưởng đến thanh quản, bộ phận chứa dây thanh âm. Viêm thanh quản có thể do nhiều nguyên nhân như nhiễm trùng (virus, vi khuẩn), dị ứng, lạm dụng giọng nói, hoặc tiếp xúc với các chất kích thích. Cần phân biệt với các bệnh khác liên quan đến đường hô hấp trên như viêm họng (pharyngitis) hoặc viêm amidan (tonsillitis).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘With’ thường được dùng để chỉ triệu chứng đi kèm (e.g., laryngitis with fever). ‘From’ thường được dùng để chỉ nguyên nhân gây ra bệnh (e.g., laryngitis from overuse of the voice).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Laryngitis'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she developed laryngitis after the concert explains her hoarse voice.
|
Việc cô ấy bị viêm thanh quản sau buổi hòa nhạc giải thích cho giọng nói khàn của cô ấy. |
| Phủ định |
Whether he actually has laryngitis is not clear from the initial examination.
|
Việc anh ấy có thực sự bị viêm thanh quản hay không thì không rõ ràng từ cuộc kiểm tra ban đầu. |
| Nghi vấn |
Whether laryngitis is the cause of his throat pain is what the doctor is trying to determine.
|
Liệu viêm thanh quản có phải là nguyên nhân gây ra đau họng của anh ấy hay không là điều bác sĩ đang cố gắng xác định. |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has laryngitis, which makes his voice hoarse.
|
Anh ấy bị viêm thanh quản, điều này làm cho giọng anh ấy khàn đi. |
| Phủ định |
They don't think she has laryngitis; they suspect a different illness.
|
Họ không nghĩ cô ấy bị viêm thanh quản; họ nghi ngờ một căn bệnh khác. |
| Nghi vấn |
Does anyone know if he got laryngitis from the concert?
|
Có ai biết liệu anh ấy bị viêm thanh quản từ buổi hòa nhạc không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor diagnosed him with laryngitis.
|
Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị viêm thanh quản. |
| Phủ định |
She doesn't have laryngitis, but a common cold.
|
Cô ấy không bị viêm thanh quản, mà chỉ bị cảm lạnh thông thường. |
| Nghi vấn |
Does he suspect he has laryngitis because of his hoarse voice?
|
Có phải anh ấy nghi ngờ mình bị viêm thanh quản vì giọng nói khàn khàn không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you sing loudly despite having laryngitis, your voice will become even hoarser.
|
Nếu bạn hát lớn mặc dù bị viêm thanh quản, giọng bạn sẽ trở nên khàn hơn. |
| Phủ định |
If you don't rest your voice when you have laryngitis, you may not recover quickly.
|
Nếu bạn không nghỉ ngơi giọng khi bị viêm thanh quản, bạn có thể không hồi phục nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
Will you see a doctor if you develop laryngitis?
|
Bạn sẽ đi khám bác sĩ nếu bạn bị viêm thanh quản chứ? |