dysprosium
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dysprosium'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kim loại đất hiếm màu trắng bạc thuộc dãy Lanthan, được sử dụng trong nam châm và lò phản ứng hạt nhân.
Definition (English Meaning)
A silvery-white rare earth metal of the lanthanide series, used in magnets and nuclear reactors.
Ví dụ Thực tế với 'Dysprosium'
-
"Dysprosium is used in high-intensity lighting."
"Dysprosium được sử dụng trong đèn chiếu sáng cường độ cao."
-
"The addition of dysprosium improves the coercivity of neodymium magnets."
"Việc thêm dysprosium cải thiện lực kháng từ của nam châm neodymium."
-
"Dysprosium oxide is used in some types of nuclear reactor control rods."
"Oxide dysprosium được sử dụng trong một số loại thanh điều khiển lò phản ứng hạt nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dysprosium'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dysprosium
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dysprosium'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dysprosium là một nguyên tố hóa học, ký hiệu Dy và số nguyên tử 66. Nó là một kim loại đất hiếm mềm, có ánh bạc, và có tính phản ứng hóa học cao. Nó không được tìm thấy ở dạng tự do trong tự nhiên mà luôn tồn tại trong các hợp chất. Ứng dụng chính của dysprosium là trong sản xuất nam châm, đặc biệt là nam châm neodymium. Nó cũng được sử dụng trong các lò phản ứng hạt nhân vì nó có khả năng hấp thụ neutron tốt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dysprosium'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.