(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lanthanide
C1

lanthanide

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nguyên tố lanthanide lantanoit
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lanthanide'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ nguyên tố nào trong dãy mười lăm nguyên tố kim loại từ lanthanum đến lutetium trong bảng tuần hoàn (số nguyên tử 57–71).

Definition (English Meaning)

Any of the series of fifteen metallic elements from lanthanum to lutetium in the periodic table (atomic numbers 57–71).

Ví dụ Thực tế với 'Lanthanide'

  • "Cerium is a lanthanide element."

    "Cerium là một nguyên tố lanthanide."

  • "Lanthanides are used in magnets, lasers, and superconductors."

    "Lanthanide được sử dụng trong nam châm, laser và chất siêu dẫn."

  • "The lanthanide contraction affects the ionic radii of subsequent elements."

    "Sự co lanthanide ảnh hưởng đến bán kính ion của các nguyên tố tiếp theo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lanthanide'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lanthanide
  • Adjective: lanthanide
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Lanthanide'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lanthanide còn được gọi là các nguyên tố đất hiếm (rare earth elements), mặc dù tên gọi này có thể gây hiểu nhầm vì chúng không thực sự hiếm như vàng hay bạch kim. Sự tương đồng về tính chất hóa học giữa các lanthanide khiến việc tách chúng trở nên khó khăn. Chúng thường được tìm thấy trong cùng một mỏ khoáng sản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lanthanide'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists will be studying lanthanide properties in the lab next week.
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu các thuộc tính của lanthanide trong phòng thí nghiệm vào tuần tới.
Phủ định
The company won't be using lanthanide materials in their new product line.
Công ty sẽ không sử dụng vật liệu lanthanide trong dòng sản phẩm mới của họ.
Nghi vấn
Will the research team be investigating lanthanide complexes for catalytic applications?
Liệu nhóm nghiên cứu có đang nghiên cứu các phức chất lanthanide cho các ứng dụng xúc tác không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scandium is as lanthanide as yttrium in some chemical behaviors.
Scandi giống như lantanit như ytri trong một số hành vi hóa học.
Phủ định
Actinium is less lanthanide than promethium because of its radioactivity.
Actini ít lantanit hơn promethi vì tính phóng xạ của nó.
Nghi vấn
Is cerium more lanthanide than praseodymium in its catalytic properties?
Cerium có tính lantanit hơn praseodymium trong các đặc tính xúc tác của nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)