servient estate
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Servient estate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thửa đất mà trên đó có đặt một quyền hưởng dụng (easement) phục vụ cho một thửa đất khác (dominant estate).
Definition (English Meaning)
The parcel of land that is subject to an easement.
Ví dụ Thực tế với 'Servient estate'
-
"The servient estate owner cannot obstruct the dominant estate owner's right of way."
"Chủ sở hữu thửa đất chịu hưởng dụng không được cản trở quyền đi lại của chủ sở hữu thửa đất được hưởng dụng."
-
"The deed clearly identifies the boundaries of both the dominant and servient estates."
"Hợp đồng chuyển nhượng xác định rõ ranh giới của cả thửa đất được hưởng dụng và thửa đất chịu hưởng dụng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Servient estate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: servient estate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Servient estate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Servient estate là thửa đất chịu gánh nặng (burden) của easement. Easement là một quyền mà một người có trên đất của người khác, ví dụ như quyền đi qua, quyền đặt đường ống nước,... Nó trái ngược với 'dominant estate', là thửa đất được hưởng lợi từ easement. Hiểu đơn giản, servient estate 'phục vụ' cho dominant estate.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Servient estate on/over which an easement exists': Đất của người đó phải chịu một easement cho phép người khác (chủ sở hữu dominant estate) được sử dụng đất của mình theo một cách nhất định. Ví dụ, một người có thể có quyền đi qua đất của người khác để đến đường công cộng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Servient estate'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lawyer said that the servient estate had been subject to an easement for decades.
|
Luật sư nói rằng bất động sản hưởng quyền đã phải chịu một sự hưởng dụng trong nhiều thập kỷ. |
| Phủ định |
She told me that the previous owner did not consider the land a servient estate.
|
Cô ấy nói với tôi rằng chủ sở hữu trước đó không coi mảnh đất này là một bất động sản hưởng quyền. |
| Nghi vấn |
He asked if the buyer understood that the property was a servient estate.
|
Anh ấy hỏi liệu người mua có hiểu rằng tài sản này là một bất động sản hưởng quyền hay không. |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The servient estate's easement significantly impacts its property value.
|
Sự hưởng quyền của bất động sản hưởng quyền ảnh hưởng đáng kể đến giá trị tài sản của nó. |
| Phủ định |
The servient estate's responsibilities don't include maintaining the dominant estate's driveway.
|
Trách nhiệm của bất động sản chịu quyền không bao gồm việc bảo trì đường lái xe của bất động sản hưởng quyền. |
| Nghi vấn |
Is the servient estate's access limited by the easement agreement?
|
Quyền tiếp cận của bất động sản chịu quyền có bị giới hạn bởi thỏa thuận hưởng quyền hay không? |