(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ecclesiology
C1

ecclesiology

noun

Nghĩa tiếng Việt

giáo hội học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ecclesiology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Môn học nghiên cứu về Giáo hội Cơ đốc giáo, bản chất, hiến pháp, tổ chức, chính quyền, kỷ luật, thờ phượng và sứ mệnh của nó.

Definition (English Meaning)

The study of the Christian Church, its nature, constitution, organization, government, discipline, worship, and mission.

Ví dụ Thực tế với 'Ecclesiology'

  • "His doctoral thesis was on the ecclesiology of early church fathers."

    "Luận án tiến sĩ của ông là về giáo hội học của các giáo phụ thời kỳ đầu."

  • "Modern ecclesiology considers the church as a community of believers rather than simply an institution."

    "Giáo hội học hiện đại xem xét giáo hội như một cộng đồng tín hữu hơn là chỉ một tổ chức đơn thuần."

  • "Different denominations have different ecclesiologies."

    "Các hệ phái khác nhau có các giáo hội học khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ecclesiology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ecclesiology
  • Adjective: ecclesiological
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

theology(thần học)
church(giáo hội)
Christendom(thế giới Cơ đốc giáo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Thần học

Ghi chú Cách dùng 'Ecclesiology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ecclesiology là một nhánh thần học hệ thống, tập trung vào bản chất và chức năng của Giáo hội. Nó bao gồm nhiều chủ đề, từ nguồn gốc lịch sử của Giáo hội đến các vấn đề đương đại như vai trò của phụ nữ trong lãnh đạo, sự hiệp nhất của các tín hữu và mối quan hệ của Giáo hội với thế giới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in on

* **of:** Thường dùng để chỉ thuộc tính, đối tượng của nghiên cứu. Ví dụ: "the ecclesiology of Vatican II" (giáo hội học của Vatican II).
* **in:** Thường dùng để chỉ một khía cạnh cụ thể được nghiên cứu. Ví dụ: "studies in ecclesiology" (các nghiên cứu về giáo hội học).
* **on:** Thường dùng khi đề cập đến một bài viết hoặc một diễn ngôn về giáo hội học. Ví dụ: "a book on ecclesiology" (một cuốn sách về giáo hội học).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ecclesiology'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)