theology
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Theology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thần học: Môn học nghiên cứu về bản chất của Thượng Đế và tín ngưỡng tôn giáo.
Definition (English Meaning)
The study of the nature of God and religious belief.
Ví dụ Thực tế với 'Theology'
-
"He has a degree in theology from Yale University."
"Anh ấy có bằng thần học từ Đại học Yale."
-
"Theology attempts to understand the divine."
"Thần học cố gắng để hiểu về thần thánh."
-
"Her book explores feminist theology."
"Cuốn sách của cô ấy khám phá thần học nữ quyền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Theology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: theology
- Adjective: theological
- Adverb: theologically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Theology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Theology bao gồm nhiều nhánh khác nhau như hệ thống thần học (systematic theology), thần học lịch sử (historical theology), và thần học thực hành (practical theology). Nó tập trung vào việc giải thích và biện hộ cho các giáo lý tôn giáo, thường dựa trên kinh thánh, truyền thống và kinh nghiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Theology in' thường được sử dụng để chỉ một khía cạnh cụ thể hoặc một khu vực cụ thể được khám phá trong thần học. Ví dụ: Theology in the African Context. 'Theology of' được sử dụng để chỉ bản chất, nguyên tắc hoặc lý thuyết của một chủ đề cụ thể liên quan đến thần học. Ví dụ: Theology of liberation.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Theology'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He spoke theologically about the existence of God.
|
Anh ấy nói một cách thần học về sự tồn tại của Chúa. |
| Phủ định |
She did not approach the problem theologically.
|
Cô ấy đã không tiếp cận vấn đề một cách thần học. |
| Nghi vấn |
Did he analyze the texts theologically?
|
Anh ấy đã phân tích các văn bản một cách thần học phải không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you study theology, you understand different religious beliefs.
|
Nếu bạn học thần học, bạn hiểu các tín ngưỡng tôn giáo khác nhau. |
| Phủ định |
When you approach theology without an open mind, you don't truly learn.
|
Khi bạn tiếp cận thần học mà không có một tâm trí cởi mở, bạn không thực sự học hỏi. |
| Nghi vấn |
If someone studies theology, do they usually become a religious leader?
|
Nếu ai đó học thần học, họ có thường trở thành một nhà lãnh đạo tôn giáo không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to study theology at university.
|
Cô ấy sẽ học thần học tại trường đại học. |
| Phủ định |
They are not going to engage in theological debates.
|
Họ sẽ không tham gia vào các cuộc tranh luận thần học. |
| Nghi vấn |
Is he going to write a book about theology?
|
Anh ấy có định viết một cuốn sách về thần học không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor was speaking theologically about the origins of the universe.
|
Giáo sư đang nói một cách thần học về nguồn gốc của vũ trụ. |
| Phủ định |
They were not studying theology at the seminary yesterday.
|
Họ đã không học thần học tại chủng viện ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
Was he examining the theological implications of the new law?
|
Có phải anh ấy đang xem xét những ảnh hưởng thần học của luật mới không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was deeply interested in theology during her university years.
|
Cô ấy đã rất quan tâm đến thần học trong những năm đại học của mình. |
| Phủ định |
He didn't approach the theological debate with sufficient preparation.
|
Anh ấy đã không tiếp cận cuộc tranh luận thần học với sự chuẩn bị đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Did they study theology in Rome last summer?
|
Họ đã học thần học ở Rome vào mùa hè năm ngoái phải không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He studies theology at the university.
|
Anh ấy học thần học tại trường đại học. |
| Phủ định |
She does not find theological arguments convincing.
|
Cô ấy không thấy những lập luận thần học thuyết phục. |
| Nghi vấn |
Does he believe theology is important?
|
Anh ấy có tin rằng thần học là quan trọng không? |