eclectic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eclectic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kết hợp, pha trộn nhiều nguồn ý tưởng, phong cách hoặc sở thích khác nhau; có tính chiết trung.
Definition (English Meaning)
Deriving ideas, style, or taste from a broad and diverse range of sources.
Ví dụ Thực tế với 'Eclectic'
-
"Her music taste is eclectic, ranging from classical to heavy metal."
"Gu âm nhạc của cô ấy rất đa dạng, từ nhạc cổ điển đến heavy metal."
-
"The restaurant's menu is eclectic, featuring dishes from around the world."
"Thực đơn của nhà hàng rất đa dạng, có các món ăn từ khắp nơi trên thế giới."
-
"The room was decorated in an eclectic style, with furniture from different eras."
"Căn phòng được trang trí theo phong cách chiết trung, với đồ đạc từ các thời đại khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eclectic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: eclectic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eclectic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'eclectic' thường được dùng để mô tả những sự vật, sự việc, hoặc người kết hợp nhiều yếu tố khác nhau từ nhiều nguồn khác nhau, tạo nên một tổng thể độc đáo. Nó nhấn mạnh sự đa dạng và tính tổng hợp. Khác với 'diverse' (đa dạng) đơn thuần, 'eclectic' ngụ ý một sự lựa chọn và kết hợp có ý thức từ nhiều nguồn khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Eclectic in' được dùng khi nói về sự đa dạng trong một khía cạnh cụ thể. Ví dụ: 'eclectic in taste'. 'Eclectic of' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ nguồn gốc đa dạng: 'eclectic of sources'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eclectic'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The art gallery, which features an eclectic mix of paintings and sculptures, attracts many visitors.
|
Phòng trưng bày nghệ thuật, nơi trưng bày một sự pha trộn chiết trung của các bức tranh và tác phẩm điêu khắc, thu hút nhiều du khách. |
| Phủ định |
The restaurant, which some expected to be innovative, did not offer an eclectic menu.
|
Nhà hàng, nơi mà một số người mong đợi sẽ đổi mới, đã không cung cấp một thực đơn chiết trung. |
| Nghi vấn |
Is it the professor whose lectures are known for their eclectic range of topics?
|
Có phải là giáo sư có các bài giảng được biết đến với phạm vi chủ đề chiết trung của họ không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, her eclectic taste in music is truly impressive!
|
Chà, gu âm nhạc đa dạng của cô ấy thật sự ấn tượng! |
| Phủ định |
Well, it's not like his choices were eclectic; they were quite conventional, actually.
|
Chà, không phải là những lựa chọn của anh ấy mang tính chiết trung; chúng khá thông thường thì đúng hơn. |
| Nghi vấn |
Hey, is it possible their design aesthetic is eclectic, given the mix of styles?
|
Này, có khả năng phong cách thiết kế của họ mang tính chiết trung không, khi xét đến sự pha trộn giữa các phong cách? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her taste in music is eclectic, ranging from classical to heavy metal.
|
Gu âm nhạc của cô ấy rất đa dạng, từ nhạc cổ điển đến heavy metal. |
| Phủ định |
His fashion sense isn't eclectic; he always wears the same style.
|
Gu thời trang của anh ấy không đa dạng; anh ấy luôn mặc cùng một phong cách. |
| Nghi vấn |
Is their art collection eclectic, or does it focus on a particular style?
|
Bộ sưu tập nghệ thuật của họ có đa dạng không, hay nó tập trung vào một phong cách cụ thể? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new art gallery will have an eclectic collection of paintings from different eras.
|
Phòng trưng bày nghệ thuật mới sẽ có một bộ sưu tập tranh chiết trung từ các thời đại khác nhau. |
| Phủ định |
The restaurant won't be going to offer an eclectic menu; it will stick to traditional dishes.
|
Nhà hàng sẽ không cung cấp một thực đơn chiết trung; nó sẽ chỉ phục vụ các món ăn truyền thống. |
| Nghi vấn |
Will the band be going to play an eclectic mix of genres at the concert?
|
Ban nhạc có định chơi một sự pha trộn chiết trung của các thể loại nhạc tại buổi hòa nhạc không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her taste in music is eclectic.
|
Gu âm nhạc của cô ấy rất đa dạng. |
| Phủ định |
He does not have an eclectic style of dressing.
|
Anh ấy không có một phong cách ăn mặc chiết trung. |
| Nghi vấn |
Is her collection of books eclectic?
|
Bộ sưu tập sách của cô ấy có mang tính chiết trung không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The art collector's eclectic taste is evident in every piece of his collection.
|
Gu thẩm mỹ chiết trung của nhà sưu tập nghệ thuật thể hiện rõ trong từng tác phẩm của bộ sưu tập của ông. |
| Phủ định |
My friends' eclectic choices in music aren't always appreciated by my parents.
|
Những lựa chọn âm nhạc chiết trung của bạn tôi không phải lúc nào cũng được bố mẹ tôi đánh giá cao. |
| Nghi vấn |
Is Emily's and John's eclectic design style reflected in their newly renovated house?
|
Phong cách thiết kế chiết trung của Emily và John có được phản ánh trong ngôi nhà mới được cải tạo của họ không? |