(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deriving
C1

deriving

Verb (gerund/present participle)

Nghĩa tiếng Việt

thu được nhận được suy ra có nguồn gốc từ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deriving'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của derive: Thu được, nhận được, có nguồn gốc từ (một nguồn cụ thể).

Definition (English Meaning)

Present participle of derive: Obtaining something from (a specified source).

Ví dụ Thực tế với 'Deriving'

  • "She is deriving great satisfaction from her new job."

    "Cô ấy đang tìm thấy sự hài lòng lớn từ công việc mới của mình."

  • "They are deriving immense benefits from this project."

    "Họ đang nhận được những lợi ích to lớn từ dự án này."

  • "Scientists are deriving new medicines from plants."

    "Các nhà khoa học đang chiết xuất các loại thuốc mới từ thực vật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deriving'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

obtaining(thu được)
acquiring(đạt được)
deducing(suy diễn) inferring(suy luận)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

source(nguồn gốc)
origin(gốc)
conclusion(kết luận)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Academic

Ghi chú Cách dùng 'Deriving'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi 'deriving' được dùng như một gerund hoặc hiện tại phân từ, nó thường mô tả hành động đang diễn ra của việc thu thập, nhận được, hoặc suy luận ra một cái gì đó từ một nguồn nào đó. Nó thường ám chỉ một quá trình hoặc hành động có chủ đích. Cần phân biệt với các từ đồng nghĩa như 'obtaining' (thu được), 'getting' (nhận được) về sắc thái trang trọng và tính chính xác. 'Deriving' thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật, kỹ thuật hoặc khi muốn nhấn mạnh nguồn gốc và quá trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Khi 'deriving' đi với 'from', nó chỉ ra nguồn gốc, nguồn phát sinh của cái gì đó. Ví dụ: 'Deriving pleasure from reading' (Tìm thấy niềm vui từ việc đọc). Nó nhấn mạnh việc niềm vui bắt nguồn từ hành động đọc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deriving'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)