(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ecologically
C1

ecologically

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

về mặt sinh thái một cách sinh thái liên quan đến sinh thái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ecologically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Về mặt sinh thái học; liên quan đến ảnh hưởng đến sinh vật sống và môi trường.

Definition (English Meaning)

With regard to ecology; with respect to the effects on living things and the environment.

Ví dụ Thực tế với 'Ecologically'

  • "The company is committed to producing ecologically sound products."

    "Công ty cam kết sản xuất các sản phẩm thân thiện với môi trường."

  • "Ecologically, the project had a negative impact on the surrounding wetlands."

    "Về mặt sinh thái, dự án đã có tác động tiêu cực đến các vùng đất ngập nước xung quanh."

  • "We need to think ecologically about the long-term effects of our actions."

    "Chúng ta cần suy nghĩ một cách có ý thức về sinh thái về những ảnh hưởng lâu dài của hành động của chúng ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ecologically'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: ecologically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

environmentally(về mặt môi trường)
naturally(một cách tự nhiên (trong ngữ cảnh phù hợp))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Ecologically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả các hành động, quyết định hoặc quá trình có ảnh hưởng đến hệ sinh thái và môi trường. Nó nhấn mạnh sự cân nhắc về tác động môi trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ecologically'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)