ecology
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ecology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu về mối quan hệ giữa các sinh vật sống và môi trường của chúng.
Definition (English Meaning)
The study of the relationships between living organisms and their environment.
Ví dụ Thực tế với 'Ecology'
-
"The study of ecology is becoming increasingly important as we face environmental challenges."
"Nghiên cứu về sinh thái học ngày càng trở nên quan trọng khi chúng ta đối mặt với những thách thức về môi trường."
-
"Understanding the ecology of a region is crucial for conservation efforts."
"Hiểu được sinh thái của một khu vực là rất quan trọng cho các nỗ lực bảo tồn."
-
"Human activities can have a significant impact on the delicate balance of an ecosystem's ecology."
"Các hoạt động của con người có thể có tác động đáng kể đến sự cân bằng mong manh của sinh thái của một hệ sinh thái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ecology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ecology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ecology tập trung vào cách các sinh vật tương tác với nhau và với môi trường vật lý và hóa học xung quanh. Nó khác với 'environmentalism,' một phong trào xã hội và chính trị nhằm bảo vệ môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Ecology of' thường được sử dụng để chỉ các khía cạnh cụ thể của hệ sinh thái hoặc môi trường. Ví dụ: 'the ecology of the rainforest'. 'Ecology in' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ vai trò của một thứ gì đó trong hệ sinh thái. Ví dụ: 'The role of fungi in forest ecology.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ecology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.