(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ecologist
C1

ecologist

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà sinh thái học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ecologist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhà sinh thái học, nhà khoa học nghiên cứu về mối quan hệ giữa các sinh vật sống và môi trường của chúng.

Definition (English Meaning)

A scientist who studies the relationships between living organisms and their environment.

Ví dụ Thực tế với 'Ecologist'

  • "The ecologist studied the impact of pollution on the local river ecosystem."

    "Nhà sinh thái học đã nghiên cứu tác động của ô nhiễm lên hệ sinh thái sông địa phương."

  • "She works as an ecologist for a government agency."

    "Cô ấy làm việc với tư cách là một nhà sinh thái học cho một cơ quan chính phủ."

  • "Ecologists are concerned about the effects of climate change on coral reefs."

    "Các nhà sinh thái học lo ngại về ảnh hưởng của biến đổi khí hậu lên các rạn san hô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ecologist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ecologist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Ecologist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ecologist tập trung vào việc nghiên cứu hệ sinh thái, bao gồm các tương tác giữa các loài và môi trường vô sinh. Họ có thể nghiên cứu ở nhiều cấp độ khác nhau, từ quần thể nhỏ đến toàn bộ sinh quyển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with at in

Ví dụ: An ecologist *with* expertise in marine ecosystems; An ecologist working *at* a research station; An ecologist interested *in* conservation biology.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ecologist'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the ecologist studied the effects of pollution was evident from her research.
Việc nhà sinh thái học nghiên cứu tác động của ô nhiễm đã được thể hiện rõ từ nghiên cứu của cô ấy.
Phủ định
It is not clear whether the ecologist will present their findings at the conference.
Không rõ liệu nhà sinh thái học có trình bày những phát hiện của họ tại hội nghị hay không.
Nghi vấn
Why the ecologist decided to focus on urban ecosystems is still a mystery.
Tại sao nhà sinh thái học quyết định tập trung vào hệ sinh thái đô thị vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If more people become ecologists, the environment will be better protected.
Nếu có nhiều người trở thành nhà sinh thái học hơn, môi trường sẽ được bảo vệ tốt hơn.
Phủ định
If you don't consult with an ecologist, you might make decisions that harm the local ecosystem.
Nếu bạn không tham khảo ý kiến của nhà sinh thái học, bạn có thể đưa ra những quyết định gây hại cho hệ sinh thái địa phương.
Nghi vấn
Will an ecologist be able to help us if we have an environmental problem?
Liệu một nhà sinh thái học có thể giúp chúng ta nếu chúng ta có một vấn đề môi trường không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she was an ecologist.
Cô ấy nói rằng cô ấy là một nhà sinh thái học.
Phủ định
He said that he was not an ecologist.
Anh ấy nói rằng anh ấy không phải là một nhà sinh thái học.
Nghi vấn
She asked if he was an ecologist.
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có phải là một nhà sinh thái học hay không.

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new park opens, Dr. Lee will have been an ecologist for over 20 years.
Vào thời điểm công viên mới mở cửa, Tiến sĩ Lee sẽ là một nhà sinh thái học được hơn 20 năm.
Phủ định
The government won't have considered the ecologist's warnings about the dam's impact by the time construction begins.
Chính phủ sẽ không cân nhắc những cảnh báo của nhà sinh thái học về tác động của con đập vào thời điểm bắt đầu xây dựng.
Nghi vấn
Will the company have consulted with an ecologist before starting the project?
Công ty sẽ tham khảo ý kiến của một nhà sinh thái học trước khi bắt đầu dự án chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)