(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ environmental science
C1

environmental science

noun

Nghĩa tiếng Việt

khoa học môi trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Environmental science'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lĩnh vực học thuật liên ngành tích hợp các ngành khoa học vật lý, sinh học và thông tin để nghiên cứu và giải quyết các vấn đề môi trường.

Definition (English Meaning)

An interdisciplinary academic field that integrates physical, biological and information sciences to study and solve environmental problems.

Ví dụ Thực tế với 'Environmental science'

  • "Environmental science is crucial for understanding the impacts of pollution."

    "Khoa học môi trường rất quan trọng để hiểu những tác động của ô nhiễm."

  • "She is majoring in environmental science at university."

    "Cô ấy đang học chuyên ngành khoa học môi trường tại trường đại học."

  • "Environmental science research is vital for informing policy decisions."

    "Nghiên cứu khoa học môi trường là rất quan trọng để cung cấp thông tin cho các quyết định chính sách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Environmental science'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: environmental science
  • Adjective: environmental
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

sustainability(tính bền vững)
conservation(bảo tồn)
pollution(ô nhiễm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Environmental science'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Environmental science tập trung vào sự tương tác giữa các hệ thống tự nhiên (như khí quyển, thủy quyển, sinh quyển và thạch quyển) và con người. Nó khác với 'environmentalism' là một phong trào xã hội và chính trị nhằm mục đích bảo vệ môi trường, mặc dù cả hai thường liên quan đến nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

In: Environmental science plays a crucial role *in* addressing climate change. Of: The scope *of* environmental science is broad.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Environmental science'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Environmental science is a crucial field for understanding our planet.
Khoa học môi trường là một lĩnh vực quan trọng để hiểu về hành tinh của chúng ta.
Phủ định
Environmental science is not always prioritized in policy decisions.
Khoa học môi trường không phải lúc nào cũng được ưu tiên trong các quyết định chính sách.
Nghi vấn
Is environmental science a key component of sustainable development?
Khoa học môi trường có phải là một thành phần quan trọng của phát triển bền vững không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She studies environmental science at university.
Cô ấy học khoa học môi trường tại trường đại học.
Phủ định
They do not consider environmental science to be important.
Họ không coi khoa học môi trường là quan trọng.
Nghi vấn
Does he have a degree in environmental science?
Anh ấy có bằng về khoa học môi trường không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Environmental science is as important as physics in addressing climate change.
Khoa học môi trường quan trọng ngang với vật lý trong việc giải quyết biến đổi khí hậu.
Phủ định
Environmental studies are less popular than business degrees at this university.
Các nghiên cứu về môi trường ít phổ biến hơn so với bằng cấp kinh doanh tại trường đại học này.
Nghi vấn
Is environmental awareness more widespread now than it was ten years ago?
Nhận thức về môi trường có lan rộng hơn bây giờ so với mười năm trước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)