(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ economic appraisal
C1

economic appraisal

noun

Nghĩa tiếng Việt

đánh giá kinh tế thẩm định kinh tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic appraisal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quy trình có hệ thống để đánh giá chi phí và lợi ích của một dự án, chính sách hoặc quyết định đầu tư, thường với mục tiêu xác định xem nó có đại diện cho việc sử dụng nguồn lực đáng giá hay không.

Definition (English Meaning)

A systematic process of evaluating the costs and benefits of a project, policy, or investment decision, typically with the goal of determining whether it represents a worthwhile use of resources.

Ví dụ Thực tế với 'Economic appraisal'

  • "The government commissioned an economic appraisal of the proposed infrastructure project."

    "Chính phủ đã ủy quyền một đánh giá kinh tế về dự án cơ sở hạ tầng được đề xuất."

  • "A thorough economic appraisal is essential before committing to large-scale investments."

    "Một đánh giá kinh tế kỹ lưỡng là điều cần thiết trước khi cam kết đầu tư quy mô lớn."

  • "The report presented a detailed economic appraisal, outlining the potential benefits and drawbacks of the policy."

    "Báo cáo trình bày một đánh giá kinh tế chi tiết, phác thảo những lợi ích và hạn chế tiềm năng của chính sách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Economic appraisal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: economic appraisal
  • Adjective: economic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cost-benefit analysis(phân tích chi phí-lợi ích)
investment appraisal(đánh giá đầu tư)
economic evaluation(đánh giá kinh tế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Economic appraisal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Economic appraisal là một thuật ngữ rộng hơn so với các thuật ngữ như cost-benefit analysis (phân tích chi phí-lợi ích) hoặc cost-effectiveness analysis (phân tích chi phí-hiệu quả), mặc dù nó bao gồm chúng. Nó nhấn mạnh một đánh giá toàn diện, có tính đến các yếu tố kinh tế khác nhau có thể ảnh hưởng đến kết quả của một quyết định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Khi sử dụng 'of', nó thường liên quan đến việc đánh giá một thứ gì đó cụ thể, ví dụ: 'economic appraisal of the project'. Khi sử dụng 'for', nó thường liên quan đến mục đích của việc đánh giá, ví dụ: 'economic appraisal for investment decisions'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic appraisal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)