financial analysis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial analysis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình đánh giá các doanh nghiệp, dự án, ngân sách và các giao dịch liên quan đến tài chính khác để xác định hiệu suất và tính phù hợp của chúng.
Definition (English Meaning)
The process of evaluating businesses, projects, budgets, and other finance-related transactions to determine their performance and suitability.
Ví dụ Thực tế với 'Financial analysis'
-
"The financial analysis showed that the company was overvalued."
"Phân tích tài chính cho thấy công ty được định giá quá cao."
-
"A thorough financial analysis is crucial for making informed investment decisions."
"Một phân tích tài chính kỹ lưỡng là rất quan trọng để đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt."
-
"The bank required a detailed financial analysis before approving the loan."
"Ngân hàng yêu cầu một phân tích tài chính chi tiết trước khi phê duyệt khoản vay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Financial analysis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: financial analysis (không đếm được)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Financial analysis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Financial analysis liên quan đến việc sử dụng dữ liệu tài chính lịch sử và hiện tại để đưa ra các khuyến nghị hoặc quyết định. Nó thường bao gồm việc phân tích tỷ lệ, phân tích dòng tiền và dự báo tài chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of (phân tích của cái gì): financial analysis of a company; in (phân tích trong lĩnh vực nào): financial analysis in the banking sector; for (phân tích để làm gì): financial analysis for investment purposes.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial analysis'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had already completed a thorough financial analysis before the merger was finalized.
|
Công ty đã hoàn thành một phân tích tài chính kỹ lưỡng trước khi việc sáp nhập được hoàn tất. |
| Phủ định |
They had not conducted a financial analysis of the potential risks before investing in the startup.
|
Họ đã không thực hiện phân tích tài chính về những rủi ro tiềm ẩn trước khi đầu tư vào công ty khởi nghiệp. |
| Nghi vấn |
Had she reviewed the financial analysis reports before making the investment decision?
|
Cô ấy đã xem xét các báo cáo phân tích tài chính trước khi đưa ra quyết định đầu tư chưa? |