(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ economic diversification
C1

economic diversification

Noun

Nghĩa tiếng Việt

đa dạng hóa kinh tế đa dạng hóa cơ cấu kinh tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic diversification'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình chuyển đổi một nền kinh tế từ một nguồn thu nhập duy nhất sang nhiều nguồn thu nhập từ một loạt các lĩnh vực rộng lớn hơn.

Definition (English Meaning)

The process of shifting an economy away from a single income source toward multiple sources from a wider range of sectors.

Ví dụ Thực tế với 'Economic diversification'

  • "Economic diversification is crucial for countries heavily reliant on oil exports."

    "Đa dạng hóa kinh tế là rất quan trọng đối với các quốc gia phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu dầu mỏ."

  • "The government is promoting economic diversification to reduce reliance on tourism."

    "Chính phủ đang thúc đẩy đa dạng hóa kinh tế để giảm sự phụ thuộc vào du lịch."

  • "Agricultural diversification can improve food security in rural areas."

    "Đa dạng hóa nông nghiệp có thể cải thiện an ninh lương thực ở các vùng nông thôn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Economic diversification'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

varied economy(nền kinh tế đa dạng)
industrial diversification(đa dạng hóa công nghiệp)

Trái nghĩa (Antonyms)

economic specialization(chuyên môn hóa kinh tế)
economic concentration(tập trung kinh tế)

Từ liên quan (Related Words)

economic development(phát triển kinh tế)
economic growth(tăng trưởng kinh tế)
industrialization(công nghiệp hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Economic diversification'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'economic diversification' nhấn mạnh vào việc giảm sự phụ thuộc vào một ngành công nghiệp hoặc sản phẩm duy nhất, tăng cường khả năng phục hồi của nền kinh tế trước các biến động. Khác với 'economic development' (phát triển kinh tế) là khái niệm rộng hơn bao gồm tăng trưởng và cải thiện chất lượng cuộc sống, 'economic diversification' tập trung vào việc mở rộng và đa dạng hóa cơ cấu kinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of into towards

• diversification of: đề cập đến việc đa dạng hóa cái gì (ví dụ: diversification of industries). • diversification into: đề cập đến việc đa dạng hóa sang cái gì (ví dụ: diversification into new markets). • diversification towards: đề cập đến hướng đa dạng hóa (ví dụ: diversification towards a service-based economy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic diversification'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)