(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ industrialization
C1

industrialization

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

công nghiệp hóa sự công nghiệp hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Industrialization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình một xã hội hoặc quốc gia (hoặc thế giới) chuyển đổi từ một xã hội chủ yếu dựa vào nông nghiệp sang một xã hội dựa trên sản xuất hàng hóa và dịch vụ. Lao động thủ công cá nhân thường được thay thế bằng sản xuất hàng loạt cơ giới hóa, và thợ thủ công được thay thế bằng dây chuyền lắp ráp.

Definition (English Meaning)

The process in which a society or country (or world) transforms itself from a primarily agricultural society into one based on the manufacturing of goods and services. Individual manual labor is often replaced by mechanized mass production, and craftsmen are replaced by assembly lines.

Ví dụ Thực tế với 'Industrialization'

  • "The industrialization of China has led to rapid economic growth."

    "Sự công nghiệp hóa của Trung Quốc đã dẫn đến sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng."

  • "Industrialization began in England in the late 18th century."

    "Công nghiệp hóa bắt đầu ở Anh vào cuối thế kỷ 18."

  • "Many developing countries are striving for industrialization."

    "Nhiều quốc gia đang phát triển đang nỗ lực để công nghiệp hóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Industrialization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mechanization(cơ giới hóa)
automation(tự động hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Industrialization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Industrialization là một quá trình phức tạp bao gồm nhiều khía cạnh kinh tế, xã hội và công nghệ. Nó thường liên quan đến sự phát triển của các ngành công nghiệp, sự tăng trưởng của đô thị, và sự thay đổi trong cơ cấu lao động. Nó cũng có thể có tác động đáng kể đến môi trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in towards

'of' được dùng để chỉ sự công nghiệp hóa của một khu vực hoặc lĩnh vực cụ thể (industrialization of agriculture). 'in' thường được sử dụng để chỉ sự công nghiệp hóa trong một quốc gia hoặc khu vực (industrialization in Vietnam). 'towards' thường được sử dụng để mô tả quá trình tiến tới công nghiệp hóa (moving towards industrialization).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Industrialization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)