economic robustness
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic robustness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Economic: Liên quan đến kinh tế học hoặc nền kinh tế.
Definition (English Meaning)
Economic: Relating to economics or the economy.
Ví dụ Thực tế với 'Economic robustness'
-
"The government is focused on economic recovery."
"Chính phủ đang tập trung vào phục hồi kinh tế."
-
"The country's economic robustness helped it weather the global recession."
"Sự vững mạnh kinh tế của đất nước đã giúp nó vượt qua cuộc suy thoái toàn cầu."
-
"The government is implementing policies to enhance the economic robustness of the region."
"Chính phủ đang thực hiện các chính sách để tăng cường sự vững mạnh kinh tế của khu vực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Economic robustness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: robustness
- Adjective: economic, robust
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Economic robustness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Economic thường được sử dụng để mô tả những thứ liên quan đến nền kinh tế hoặc hoạt động kinh tế. Ví dụ: economic growth (tăng trưởng kinh tế), economic policy (chính sách kinh tế).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic robustness'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government is implementing new policies, believing it is fostering economic robustness.
|
Chính phủ đang thực hiện các chính sách mới, tin rằng điều này đang thúc đẩy sự vững mạnh kinh tế. |
| Phủ định |
The economy isn't showing robust signs of recovery, despite the government's efforts.
|
Nền kinh tế không cho thấy những dấu hiệu phục hồi mạnh mẽ, mặc dù chính phủ đã nỗ lực. |
| Nghi vấn |
Is the central bank intervening to maintain economic robustness during this crisis?
|
Ngân hàng trung ương có đang can thiệp để duy trì sự vững mạnh kinh tế trong cuộc khủng hoảng này không? |