robustness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Robustness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chất lượng hoặc trạng thái mạnh mẽ và trong tình trạng tốt; khả năng chịu đựng hoặc vượt qua các điều kiện bất lợi.
Definition (English Meaning)
The quality or condition of being strong and in good condition; the ability to withstand or overcome adverse conditions.
Ví dụ Thực tế với 'Robustness'
-
"The robustness of the software system ensured its continued operation despite the network outage."
"Sự mạnh mẽ của hệ thống phần mềm đảm bảo hoạt động liên tục của nó bất chấp sự cố mất mạng."
-
"The company's robustness allowed it to weather the financial crisis."
"Sự mạnh mẽ của công ty đã cho phép nó vượt qua cuộc khủng hoảng tài chính."
-
"The robustness of the new engine design is a key selling point."
"Độ bền của thiết kế động cơ mới là một điểm bán hàng quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Robustness'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Robustness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Robustness đề cập đến khả năng của một hệ thống, vật liệu, hoặc tổ chức để đối phó với các yếu tố gây căng thẳng, lỗi, hoặc thay đổi môi trường mà không bị hỏng hoặc mất chức năng. Nó nhấn mạnh khả năng phục hồi và thích ứng. Khác với 'strength' (sức mạnh) vốn chỉ khả năng chịu lực, 'robustness' bao hàm cả khả năng duy trì hiệu suất dưới áp lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Robustness of' được dùng để chỉ sự mạnh mẽ của một đối tượng hoặc hệ thống cụ thể. Ví dụ: 'The robustness of the bridge'. 'Robustness in' được dùng để chỉ sự mạnh mẽ trong một khía cạnh hoặc lĩnh vực nào đó. Ví dụ: 'Robustness in the face of economic downturns'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Robustness'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The software performed robustly under stress.
|
Phần mềm hoạt động mạnh mẽ khi chịu áp lực. |
| Phủ định |
The old bridge did not perform robustly during the earthquake.
|
Cây cầu cũ không hoạt động mạnh mẽ trong trận động đất. |
| Nghi vấn |
Did the new engine perform robustly during the test run?
|
Động cơ mới có hoạt động mạnh mẽ trong quá trình chạy thử nghiệm không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They admire the robustness of the new software.
|
Họ ngưỡng mộ sự mạnh mẽ của phần mềm mới. |
| Phủ định |
It is not robust enough to handle such a large amount of data.
|
Nó không đủ mạnh mẽ để xử lý một lượng lớn dữ liệu như vậy. |
| Nghi vấn |
Does its robustness guarantee a longer lifespan?
|
Liệu sự mạnh mẽ của nó có đảm bảo tuổi thọ cao hơn không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The robustness of the bridge was evident after the earthquake.
|
Sự vững chắc của cây cầu đã được thể hiện rõ sau trận động đất. |
| Phủ định |
Doesn't the robustness of this software depend on frequent updates?
|
Có phải sự mạnh mẽ của phần mềm này phụ thuộc vào các bản cập nhật thường xuyên không? |
| Nghi vấn |
Is the system robust enough to handle the increased traffic?
|
Hệ thống có đủ mạnh để xử lý lưu lượng truy cập tăng lên không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old bridge was robust enough to withstand the storm last year.
|
Cây cầu cũ đủ vững chắc để chịu được cơn bão năm ngoái. |
| Phủ định |
The company didn't invest robustly in cybersecurity last quarter, leading to the data breach.
|
Công ty đã không đầu tư mạnh mẽ vào an ninh mạng vào quý trước, dẫn đến vi phạm dữ liệu. |
| Nghi vấn |
Did the software demonstrate sufficient robustness during the testing phase?
|
Phần mềm có chứng minh đủ độ mạnh mẽ trong giai đoạn thử nghiệm không? |