economic stability
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic stability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống trong đó nền kinh tế của một quốc gia hoặc khu vực không thay đổi hoặc phát triển nhiều.
Definition (English Meaning)
A situation in which the economy of a country or area is not changing or developing very much.
Ví dụ Thực tế với 'Economic stability'
-
"The government aims to promote economic stability through sound fiscal policies."
"Chính phủ đặt mục tiêu thúc đẩy sự ổn định kinh tế thông qua các chính sách tài khóa lành mạnh."
-
"The country's economic stability has improved significantly in recent years."
"Sự ổn định kinh tế của đất nước đã được cải thiện đáng kể trong những năm gần đây."
-
"Economic stability is essential for long-term economic growth."
"Sự ổn định kinh tế là điều cần thiết cho tăng trưởng kinh tế dài hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Economic stability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Economic stability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một trạng thái mong muốn, trong đó nền kinh tế ổn định, ít biến động, và có thể dự đoán được. Nó liên quan đến sự ổn định của các yếu tố như giá cả, việc làm, tăng trưởng kinh tế và tỷ giá hối đoái. Sự ổn định kinh tế tạo điều kiện cho đầu tư, tiết kiệm và tăng trưởng bền vững.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in economic stability": Thường được sử dụng để chỉ ra vai trò, yếu tố hoặc lĩnh vực nào đó đóng góp vào sự ổn định kinh tế. Ví dụ: "Investment in education plays a crucial role in economic stability". "of economic stability": Thường được sử dụng để chỉ ra bản chất, đặc điểm của sự ổn định kinh tế. Ví dụ: "The maintenance of economic stability is a key priority of the government".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic stability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.