economist
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chuyên gia về kinh tế học.
Ví dụ Thực tế với 'Economist'
-
"The economist predicted a recession."
"Nhà kinh tế học đã dự đoán một cuộc suy thoái kinh tế."
-
"She is a leading economist."
"Cô ấy là một nhà kinh tế học hàng đầu."
-
"Many economists believe that interest rates will rise."
"Nhiều nhà kinh tế học tin rằng lãi suất sẽ tăng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Economist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: economist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Economist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'economist' thường dùng để chỉ những người có kiến thức sâu rộng về kinh tế, thường làm việc trong các lĩnh vực nghiên cứu, giảng dạy, tư vấn hoặc hoạch định chính sách kinh tế. Khác với 'economic' (tính từ, thuộc về kinh tế) hay 'economics' (môn kinh tế học), 'economist' là một danh từ chỉ người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Economist at’: chỉ vị trí công tác (ví dụ: economist at the World Bank).
‘Economist for’: chỉ mục đích, lợi ích (ví dụ: economist for a political campaign).
‘Economist to’: chỉ đối tượng tác động (ví dụ: economist to advise the government).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Economist'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a well-respected economist in the academic community.
|
Anh ấy là một nhà kinh tế học được kính trọng trong cộng đồng học thuật. |
| Phủ định |
She is not an economist, but she understands economic principles.
|
Cô ấy không phải là một nhà kinh tế học, nhưng cô ấy hiểu các nguyên tắc kinh tế. |
| Nghi vấn |
Are they economists who specialize in behavioral economics?
|
Họ có phải là những nhà kinh tế học chuyên về kinh tế học hành vi không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
An economist studies the production, distribution, and consumption of goods and services.
|
Một nhà kinh tế học nghiên cứu về sản xuất, phân phối và tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ. |
| Phủ định |
Seldom do economists agree on the best course of action to stimulate a struggling economy.
|
Hiếm khi các nhà kinh tế đồng ý về hành động tốt nhất để kích thích một nền kinh tế đang gặp khó khăn. |
| Nghi vấn |
Should an economist predict a recession, businesses might become more cautious.
|
Nếu một nhà kinh tế dự đoán suy thoái, các doanh nghiệp có thể trở nên thận trọng hơn. |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, she will have become a leading economist in the country.
|
Đến năm sau, cô ấy sẽ trở thành một nhà kinh tế hàng đầu trong nước. |
| Phủ định |
By the time I graduate, I won't have become a proficient economist.
|
Trước khi tôi tốt nghiệp, tôi sẽ không trở thành một nhà kinh tế giỏi. |
| Nghi vấn |
Will he have consulted with the economist before making the final decision?
|
Liệu anh ấy đã tham khảo ý kiến của nhà kinh tế trước khi đưa ra quyết định cuối cùng chưa? |