(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ectotherm
C1

ectotherm

noun

Nghĩa tiếng Việt

động vật biến nhiệt động vật máu lạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ectotherm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Động vật có nhiệt độ cơ thể thay đổi theo và phần lớn được quyết định bởi nhiệt độ môi trường của nó; động vật phụ thuộc vào các nguồn nhiệt bên ngoài để điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.

Definition (English Meaning)

An animal whose body temperature varies with and is largely determined by the temperature of its environment; an animal that is dependent on external sources of body heat.

Ví dụ Thực tế với 'Ectotherm'

  • "Snakes are ectotherms and need to bask in the sun to raise their body temperature."

    "Rắn là động vật biến nhiệt và cần phơi mình dưới ánh nắng mặt trời để tăng nhiệt độ cơ thể."

  • "Most reptiles are ectotherms."

    "Hầu hết các loài bò sát là động vật biến nhiệt."

  • "The metabolic rate of ectotherms is affected by environmental temperature."

    "Tốc độ trao đổi chất của động vật biến nhiệt bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ectotherm'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ectotherm
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cold-blooded animal(động vật máu lạnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Động vật học

Ghi chú Cách dùng 'Ectotherm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ectotherm đề cập đến các loài động vật máu lạnh như bò sát, lưỡng cư và cá. Chúng không thể tự điều chỉnh nhiệt độ cơ thể một cách hiệu quả như động vật máu nóng (endotherm). Thay vào đó, chúng dựa vào các nguồn nhiệt bên ngoài như ánh nắng mặt trời để duy trì nhiệt độ thích hợp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ectotherm'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many reptiles are ectotherms: they rely on external sources of heat to regulate their body temperature.
Nhiều loài bò sát là động vật biến nhiệt: chúng dựa vào các nguồn nhiệt bên ngoài để điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.
Phủ định
Being an ectotherm doesn't mean an animal is weak: many ectotherms are apex predators.
Là một động vật biến nhiệt không có nghĩa là con vật đó yếu ớt: nhiều động vật biến nhiệt là những kẻ săn mồi đầu bảng.
Nghi vấn
Are amphibians ectotherms: do they depend on the environment to control their body heat?
Có phải động vật lưỡng cư là động vật biến nhiệt không: chúng có phụ thuộc vào môi trường để kiểm soát nhiệt độ cơ thể của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)