edict
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Edict'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sắc lệnh hoặc tuyên bố chính thức được ban hành bởi một người có thẩm quyền.
Definition (English Meaning)
An official order or proclamation issued by a person in authority.
Ví dụ Thực tế với 'Edict'
-
"The emperor issued an edict forbidding the practice of the old religion."
"Hoàng đế ban hành sắc lệnh cấm thực hành tôn giáo cũ."
-
"The king's edict was met with resistance from the nobles."
"Sắc lệnh của nhà vua đã gặp phải sự phản kháng từ giới quý tộc."
-
"By edict, all land was declared the property of the state."
"Theo sắc lệnh, tất cả đất đai đều được tuyên bố là tài sản của nhà nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Edict'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: edict
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Edict'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'edict' thường được sử dụng để chỉ một mệnh lệnh mạnh mẽ và có tính cưỡng chế, thường từ một nhà lãnh đạo, chính phủ hoặc một người có quyền lực cao. Nó có thể mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh tính chính thức, quyền lực của người ban hành. Khác với 'order' (lệnh) đơn thuần, 'edict' thường mang tính chất pháp lý hoặc có ảnh hưởng lớn đến xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Edict 'by' (ai đó): Chỉ người ban hành sắc lệnh. Edict 'from' (ai đó/cơ quan nào đó): Tương tự, chỉ nguồn gốc của sắc lệnh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Edict'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the king had issued the edict sooner, the rebellion would have been avoided.
|
Nếu nhà vua ban hành sắc lệnh sớm hơn, cuộc nổi loạn đã có thể tránh được. |
| Phủ định |
If the government had not issued the edict, the people would not have protested so fiercely.
|
Nếu chính phủ không ban hành sắc lệnh, người dân đã không phản đối gay gắt như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the economy have recovered faster if the emperor had rescinded the edict sooner?
|
Liệu nền kinh tế có phục hồi nhanh hơn nếu hoàng đế bãi bỏ sắc lệnh sớm hơn không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The king is going to issue an edict about the new taxes.
|
Nhà vua sẽ ban hành một sắc lệnh về các loại thuế mới. |
| Phủ định |
The government is not going to repeal the edict, despite the protests.
|
Chính phủ sẽ không bãi bỏ sắc lệnh, bất chấp các cuộc biểu tình. |
| Nghi vấn |
Is the council going to challenge the emperor's edict?
|
Hội đồng có định thách thức sắc lệnh của hoàng đế không? |