(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ edict
C1

edict

noun

Nghĩa tiếng Việt

sắc lệnh chỉ dụ nghị định (khi có tính chất pháp lý)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Edict'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sắc lệnh hoặc tuyên bố chính thức được ban hành bởi một người có thẩm quyền.

Definition (English Meaning)

An official order or proclamation issued by a person in authority.

Ví dụ Thực tế với 'Edict'

  • "The emperor issued an edict forbidding the practice of the old religion."

    "Hoàng đế ban hành sắc lệnh cấm thực hành tôn giáo cũ."

  • "The king's edict was met with resistance from the nobles."

    "Sắc lệnh của nhà vua đã gặp phải sự phản kháng từ giới quý tộc."

  • "By edict, all land was declared the property of the state."

    "Theo sắc lệnh, tất cả đất đai đều được tuyên bố là tài sản của nhà nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Edict'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: edict
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Edict'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'edict' thường được sử dụng để chỉ một mệnh lệnh mạnh mẽ và có tính cưỡng chế, thường từ một nhà lãnh đạo, chính phủ hoặc một người có quyền lực cao. Nó có thể mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh tính chính thức, quyền lực của người ban hành. Khác với 'order' (lệnh) đơn thuần, 'edict' thường mang tính chất pháp lý hoặc có ảnh hưởng lớn đến xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by from

Edict 'by' (ai đó): Chỉ người ban hành sắc lệnh. Edict 'from' (ai đó/cơ quan nào đó): Tương tự, chỉ nguồn gốc của sắc lệnh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Edict'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the king had issued the edict sooner, the rebellion would have been avoided.
Nếu nhà vua ban hành sắc lệnh sớm hơn, cuộc nổi loạn đã có thể tránh được.
Phủ định
If the government had not issued the edict, the people would not have protested so fiercely.
Nếu chính phủ không ban hành sắc lệnh, người dân đã không phản đối gay gắt như vậy.
Nghi vấn
Would the economy have recovered faster if the emperor had rescinded the edict sooner?
Liệu nền kinh tế có phục hồi nhanh hơn nếu hoàng đế bãi bỏ sắc lệnh sớm hơn không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The king is going to issue an edict about the new taxes.
Nhà vua sẽ ban hành một sắc lệnh về các loại thuế mới.
Phủ định
The government is not going to repeal the edict, despite the protests.
Chính phủ sẽ không bãi bỏ sắc lệnh, bất chấp các cuộc biểu tình.
Nghi vấn
Is the council going to challenge the emperor's edict?
Hội đồng có định thách thức sắc lệnh của hoàng đế không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)