(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ordinance
C1

ordinance

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sắc lệnh pháp lệnh quy chế điều lệ (của một địa phương)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ordinance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quy tắc hoặc luật có thẩm quyền; một sắc lệnh hoặc mệnh lệnh.

Definition (English Meaning)

An authoritative rule or law; a decree or command.

Ví dụ Thực tế với 'Ordinance'

  • "The city council passed an ordinance restricting parking in the downtown area."

    "Hội đồng thành phố đã thông qua một sắc lệnh hạn chế đỗ xe ở khu vực trung tâm thành phố."

  • "The new noise ordinance aims to reduce disturbances in residential areas."

    "Sắc lệnh mới về tiếng ồn nhằm mục đích giảm sự xáo trộn ở các khu dân cư."

  • "The town's zoning ordinance dictates what types of buildings can be constructed in different areas."

    "Sắc lệnh quy hoạch của thị trấn quy định những loại công trình nào có thể được xây dựng ở các khu vực khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ordinance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ordinance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

regulation(quy định)
law(luật)
rule(quy tắc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

statute(đạo luật)
bylaw(điều lệ (thường dùng trong tổ chức))
code(bộ luật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Ordinance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ordinance' thường được sử dụng để chỉ một luật hoặc quy định được ban hành bởi một cơ quan chính phủ địa phương, chẳng hạn như một thành phố hoặc quận. Nó có thể bao gồm các vấn đề như quy hoạch, xây dựng, giao thông và trật tự công cộng. So với 'law' (luật), 'ordinance' thường có phạm vi hẹp hơn và áp dụng ở cấp địa phương. 'Statute' (đạo luật) thường được sử dụng ở cấp quốc gia hoặc tiểu bang/tỉnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under pursuant to in accordance with

'Under' thường dùng để chỉ rằng một hành động được thực hiện hoặc được phép theo quy định của sắc lệnh. Ví dụ: 'The construction was carried out under the city's building ordinance.' ('Pursuant to' có nghĩa tương tự, nhấn mạnh sự tuân thủ một cách chính thức. 'In accordance with' cũng mang ý nghĩa tuân thủ, nhưng có thể áp dụng rộng rãi hơn, không nhất thiết chỉ liên quan đến sắc lệnh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ordinance'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city council passed an ordinance, which aims to reduce noise pollution, after months of debate.
Hội đồng thành phố đã thông qua một sắc lệnh, nhằm mục đích giảm ô nhiễm tiếng ồn, sau nhiều tháng tranh luận.
Phủ định
The residents opposed the proposed ordinance, which they believed would unfairly restrict their freedoms, and organized a protest.
Người dân phản đối sắc lệnh được đề xuất, mà họ tin rằng sẽ hạn chế một cách bất công các quyền tự do của họ, và đã tổ chức một cuộc biểu tình.
Nghi vấn
Is there an ordinance, which clearly defines the allowed noise levels, that residents can refer to?
Có sắc lệnh nào, định nghĩa rõ ràng mức độ tiếng ồn được cho phép, mà người dân có thể tham khảo không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city council passed a new ordinance: it prohibits parking on Main Street between 2 AM and 6 AM.
Hội đồng thành phố đã thông qua một sắc lệnh mới: nó cấm đỗ xe trên Phố Chính từ 2 giờ sáng đến 6 giờ sáng.
Phủ định
The ordinance was not followed: businesses continued to operate outside permitted hours, ignoring the regulations.
Sắc lệnh đã không được tuân thủ: các doanh nghiệp tiếp tục hoạt động ngoài giờ được phép, phớt lờ các quy định.
Nghi vấn
Does the ordinance apply to everyone: are there any exceptions for emergency vehicles or deliveries?
Sắc lệnh có áp dụng cho tất cả mọi người không: có bất kỳ ngoại lệ nào cho xe cứu thương hoặc giao hàng không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city council is going to pass an ordinance regulating short-term rentals.
Hội đồng thành phố sẽ thông qua một sắc lệnh quy định về cho thuê ngắn hạn.
Phủ định
The residents are not going to accept an ordinance that restricts their property rights.
Người dân sẽ không chấp nhận một sắc lệnh hạn chế quyền tài sản của họ.
Nghi vấn
Is the mayor going to veto the new noise ordinance?
Thị trưởng có phủ quyết sắc lệnh mới về tiếng ồn không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city council will introduce a new ordinance regarding noise levels next month.
Hội đồng thành phố sẽ ban hành một pháp lệnh mới về mức độ tiếng ồn vào tháng tới.
Phủ định
They are not going to pass the ordinance if the public strongly opposes it.
Họ sẽ không thông qua pháp lệnh nếu công chúng phản đối mạnh mẽ.
Nghi vấn
Will the government enforce the new ordinance on air pollution?
Chính phủ có thi hành pháp lệnh mới về ô nhiễm không khí không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the city council would pass an ordinance to protect the local wildlife.
Tôi ước hội đồng thành phố sẽ thông qua một sắc lệnh để bảo vệ động vật hoang dã địa phương.
Phủ định
If only the city hadn't passed that ordinance restricting business hours; it's hurting local shops.
Giá mà thành phố không thông qua sắc lệnh hạn chế giờ kinh doanh đó; nó đang gây tổn hại cho các cửa hàng địa phương.
Nghi vấn
I wish the local government would consider: if only they would create an ordinance regarding noise pollution?
Tôi ước chính quyền địa phương sẽ xem xét: giá mà họ tạo ra một sắc lệnh về ô nhiễm tiếng ồn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)