(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ educationally
C1

educationally

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

về mặt giáo dục liên quan đến giáo dục có tính chất giáo dục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Educationally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách liên quan đến giáo dục.

Definition (English Meaning)

In a way that relates to education.

Ví dụ Thực tế với 'Educationally'

  • "The museum offers educationally valuable exhibits."

    "Bảo tàng cung cấp các cuộc triển lãm có giá trị giáo dục."

  • "The film is educationally beneficial for children."

    "Bộ phim có lợi ích giáo dục cho trẻ em."

  • "The program is designed to be educationally stimulating."

    "Chương trình được thiết kế để kích thích giáo dục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Educationally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: educationally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

educational(có tính giáo dục)
pedagogical(thuộc về sư phạm)
instructional(mang tính hướng dẫn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Educationally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả cách thức một hoạt động, chính sách hoặc sản phẩm có liên quan đến hoặc ảnh hưởng đến giáo dục. Nhấn mạnh đến khía cạnh giáo dục của một vấn đề nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Educationally'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new curriculum is educationally sound.
Chương trình học mới có cơ sở giáo dục vững chắc.
Phủ định
Was the program not educationally beneficial for all students?
Chương trình đó có thực sự không mang lại lợi ích giáo dục cho tất cả học sinh?
Nghi vấn
Is the movie educationally appropriate for young children?
Bộ phim có phù hợp về mặt giáo dục cho trẻ nhỏ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)