educationally
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Educationally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách liên quan đến giáo dục.
Definition (English Meaning)
In a way that relates to education.
Ví dụ Thực tế với 'Educationally'
-
"The museum offers educationally valuable exhibits."
"Bảo tàng cung cấp các cuộc triển lãm có giá trị giáo dục."
-
"The film is educationally beneficial for children."
"Bộ phim có lợi ích giáo dục cho trẻ em."
-
"The program is designed to be educationally stimulating."
"Chương trình được thiết kế để kích thích giáo dục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Educationally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: educationally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Educationally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả cách thức một hoạt động, chính sách hoặc sản phẩm có liên quan đến hoặc ảnh hưởng đến giáo dục. Nhấn mạnh đến khía cạnh giáo dục của một vấn đề nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Educationally'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new curriculum is educationally sound.
|
Chương trình học mới có cơ sở giáo dục vững chắc. |
| Phủ định |
Was the program not educationally beneficial for all students?
|
Chương trình đó có thực sự không mang lại lợi ích giáo dục cho tất cả học sinh? |
| Nghi vấn |
Is the movie educationally appropriate for young children?
|
Bộ phim có phù hợp về mặt giáo dục cho trẻ nhỏ không? |