(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ academically
C1

academically

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

về mặt học thuật có tính học thuật theo lý thuyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Academically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách liên quan đến giáo dục, học bổng, hoặc nghiên cứu học thuật.

Definition (English Meaning)

In a way that relates to education, scholarship, or academic study.

Ví dụ Thực tế với 'Academically'

  • "She performed academically better than expected."

    "Cô ấy thể hiện học thuật tốt hơn mong đợi."

  • "He is academically gifted."

    "Anh ấy có năng khiếu học thuật."

  • "The topic was discussed academically."

    "Chủ đề đã được thảo luận một cách học thuật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Academically'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: academic
  • Adverb: academically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

practically(về mặt thực tế)
experientially(dựa trên kinh nghiệm)

Từ liên quan (Related Words)

curriculum(chương trình học)
professor(giáo sư)
research(nghiên cứu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Academically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'academically' thường được dùng để mô tả một hoạt động hoặc thành tích liên quan đến môi trường học thuật. Nó nhấn mạnh tính chất trí tuệ, lý thuyết và nghiên cứu của một vấn đề. Khác với 'intellectually' có nghĩa rộng hơn, chỉ sự thông minh nói chung, 'academically' chỉ giới hạn trong bối cảnh học thuật chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Academically'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, she performed academically better than anyone expected.
Chà, cô ấy thể hiện học thuật tốt hơn bất kỳ ai mong đợi.
Phủ định
Honestly, he isn't academically inclined, but he excels in sports.
Thành thật mà nói, anh ấy không có khuynh hướng học thuật, nhưng anh ấy xuất sắc trong thể thao.
Nghi vấn
Really, are you academically prepared for the exam?
Thật sao, bạn đã chuẩn bị về mặt học thuật cho kỳ thi chưa?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She performed academically well this semester.
Cô ấy đã học tập rất tốt trong học kỳ này.
Phủ định
He didn't prepare academically for the exam.
Anh ấy đã không chuẩn bị tốt về mặt học thuật cho kỳ thi.
Nghi vấn
How academically challenging is the course?
Khóa học này thử thách về mặt học thuật đến mức nào?
(Vị trí vocab_tab4_inline)