educator
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Educator'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người làm công tác giáo dục, đặc biệt là giáo viên.
Definition (English Meaning)
A person who provides education, especially a teacher.
Ví dụ Thực tế với 'Educator'
-
"She is a passionate educator who is dedicated to helping her students succeed."
"Cô ấy là một nhà giáo dục tâm huyết, tận tụy giúp học sinh thành công."
-
"The museum's education department employs several educators to lead tours and workshops."
"Bộ phận giáo dục của bảo tàng thuê một vài nhà giáo dục để hướng dẫn các chuyến tham quan và hội thảo."
-
"Educators are constantly seeking new ways to improve their teaching methods."
"Các nhà giáo dục không ngừng tìm kiếm những cách mới để cải thiện phương pháp giảng dạy của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Educator'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: educator
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Educator'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'educator' thường được sử dụng để chỉ những người làm trong ngành giáo dục nói chung, bao gồm giáo viên, giảng viên, nhà quản lý giáo dục, và những người tham gia vào việc phát triển chương trình giáo dục. Nó nhấn mạnh vai trò của người này trong việc truyền đạt kiến thức và kỹ năng, cũng như góp phần vào sự phát triển của người học. So với 'teacher', 'educator' mang sắc thái trang trọng và chuyên nghiệp hơn, thể hiện sự tận tâm và cam kết đối với sự nghiệp giáo dục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Educator'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to become an educator after graduating.
|
Cô ấy sẽ trở thành một nhà giáo dục sau khi tốt nghiệp. |
| Phủ định |
They are not going to choose a career as an educator.
|
Họ sẽ không chọn sự nghiệp là một nhà giáo dục. |
| Nghi vấn |
Are you going to interview that experienced educator?
|
Bạn có định phỏng vấn nhà giáo dục giàu kinh nghiệm đó không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lead educator is training the new teachers this week.
|
Nhà giáo dục chủ chốt đang đào tạo những giáo viên mới trong tuần này. |
| Phủ định |
I am not thinking of becoming an educator after graduation.
|
Tôi không nghĩ đến việc trở thành một nhà giáo dục sau khi tốt nghiệp. |
| Nghi vấn |
Is she working as an educator in that school this summer?
|
Cô ấy có đang làm việc như một nhà giáo dục tại trường đó vào mùa hè này không? |