instructor
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Instructor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hướng dẫn hoặc dạy một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A person who instructs or teaches something.
Ví dụ Thực tế với 'Instructor'
-
"She is a qualified driving instructor."
"Cô ấy là một người hướng dẫn lái xe có trình độ."
-
"The ski instructor showed us how to stop safely."
"Người hướng dẫn trượt tuyết đã chỉ cho chúng tôi cách dừng lại an toàn."
-
"He's an instructor at the local community college."
"Anh ấy là một giảng viên tại trường cao đẳng cộng đồng địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Instructor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: instructor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Instructor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'instructor' thường được sử dụng để chỉ người dạy trong các khóa học thực hành hoặc kỹ năng cụ thể, ví dụ như lái xe, thể thao, hoặc các khóa đào tạo nghề. Nó có thể trang trọng hơn 'teacher' nhưng ít trang trọng hơn 'professor'. 'Teacher' là một thuật ngữ chung hơn, trong khi 'professor' thường chỉ những người dạy tại các trường đại học hoặc cao đẳng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'+ of + something': Chỉ ra chủ đề hoặc kỹ năng mà người đó hướng dẫn. Ví dụ: 'an instructor of mathematics'. '+ in + something': Chỉ ra lĩnh vực hoặc môi trường mà người đó hướng dẫn. Ví dụ: 'an instructor in a driving school'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Instructor'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the instructor was very helpful.
|
Cô ấy nói rằng người hướng dẫn rất hữu ích. |
| Phủ định |
He told me that he was not a certified instructor.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không phải là một người hướng dẫn được chứng nhận. |
| Nghi vấn |
She asked if I knew the instructor's name.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có biết tên của người hướng dẫn không. |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will have been working as a swimming instructor for ten years by the end of next summer.
|
Cô ấy sẽ làm việc như một huấn luyện viên bơi lội được mười năm vào cuối mùa hè tới. |
| Phủ định |
They won't have been training to become instructors for very long when the course ends.
|
Họ sẽ chưa được đào tạo để trở thành người hướng dẫn đủ lâu khi khóa học kết thúc. |
| Nghi vấn |
Will he have been working as a yoga instructor for more than five years by the time he retires?
|
Liệu anh ấy sẽ làm việc như một người hướng dẫn yoga hơn năm năm vào thời điểm anh ấy nghỉ hưu? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be an instructor at the university next year.
|
Cô ấy sẽ là một giảng viên tại trường đại học vào năm tới. |
| Phủ định |
He is not going to be an instructor because he prefers research.
|
Anh ấy sẽ không trở thành giảng viên vì anh ấy thích nghiên cứu hơn. |
| Nghi vấn |
Will they hire a new instructor for the course next semester?
|
Họ sẽ thuê một giảng viên mới cho khóa học vào học kỳ tới chứ? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been an instructor at this university for over ten years.
|
Cô ấy đã là một giảng viên tại trường đại học này hơn mười năm. |
| Phủ định |
He has not been an instructor here before; this is his first semester.
|
Anh ấy chưa từng là một giảng viên ở đây trước đây; đây là học kỳ đầu tiên của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Has the instructor already submitted the final grades for the course?
|
Giảng viên đã nộp điểm cuối kỳ cho khóa học chưa? |