(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ effectual
C1

effectual

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hiệu quả có kết quả thành công
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Effectual'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hiệu quả, có kết quả; thành công trong việc tạo ra một kết quả mong muốn hoặc dự định.

Definition (English Meaning)

Successful in producing a desired or intended result; effective.

Ví dụ Thực tế với 'Effectual'

  • "The new regulations proved effectual in reducing pollution."

    "Các quy định mới đã chứng tỏ có hiệu quả trong việc giảm thiểu ô nhiễm."

  • "An effectual leader inspires and motivates their team."

    "Một nhà lãnh đạo có hiệu quả truyền cảm hứng và động viên đội ngũ của mình."

  • "The therapy proved effectual in alleviating her symptoms."

    "Liệu pháp đã chứng tỏ có hiệu quả trong việc làm giảm các triệu chứng của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Effectual'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: effectual
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

effective(hiệu quả)
productive(năng suất)
successful(thành công)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

efficient(hiệu suất)
competent(có năng lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Effectual'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'effectual' nhấn mạnh đến khả năng tạo ra kết quả mong muốn một cách thực tế và hiệu quả. Nó thường được dùng để mô tả hành động, phương pháp hoặc người có khả năng đạt được mục tiêu. So với 'effective' thì 'effectual' có thể mang sắc thái trang trọng hơn và ít được sử dụng hơn trong văn nói hàng ngày. 'Effective' đơn giản chỉ có nghĩa là 'hiệu quả', trong khi 'effectual' ngụ ý hiệu quả đến từ năng lực thực sự, khả năng giải quyết vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

* **effectual in + V-ing/noun:** Diễn tả sự hiệu quả trong việc thực hiện một hành động cụ thể hoặc trong một lĩnh vực nào đó. Ví dụ: 'He was effectual in raising funds.'
* **effectual at + V-ing/noun:** Tương tự như 'effectual in', nhưng có thể nhấn mạnh đến kỹ năng hoặc khả năng đặc biệt. Ví dụ: 'She is effectual at managing complex projects.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Effectual'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new regulations are fully implemented, the government will have ensured that the measures are effectual in reducing pollution.
Vào thời điểm các quy định mới được thực hiện đầy đủ, chính phủ sẽ đảm bảo rằng các biện pháp này có hiệu quả trong việc giảm ô nhiễm.
Phủ định
By next year, the company won't have found an effectual solution to the ongoing supply chain issues.
Đến năm sau, công ty sẽ không tìm ra giải pháp hiệu quả cho các vấn đề chuỗi cung ứng đang diễn ra.
Nghi vấn
Will the new marketing campaign have proven effectual in increasing sales by the end of the quarter?
Liệu chiến dịch marketing mới có chứng minh được hiệu quả trong việc tăng doanh số vào cuối quý không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)