(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ effervescent
C1

effervescent

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

sôi nổi hoạt bát hăng hái có ga sủi bọt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Effervescent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sủi bọt; có ga.

Definition (English Meaning)

Giving off bubbles; fizzy.

Ví dụ Thực tế với 'Effervescent'

  • "Effervescent drinks are popular during celebrations."

    "Đồ uống có ga được ưa chuộng trong các dịp lễ kỷ niệm."

  • "The effervescent crowd cheered as the ball went in."

    "Đám đông hăng hái cổ vũ khi bóng vào lưới."

  • "This effervescent medicine is for oral use."

    "Thuốc sủi bọt này dùng để uống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Effervescent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: effervescent
  • Adverb: effervescently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bubbly(sôi nổi, hoạt bát)
vivacious(hoạt bát, lanh lợi)
sparkling(lấp lánh, rực rỡ)
fizzy(có ga)

Trái nghĩa (Antonyms)

dull(tẻ nhạt, buồn chán)
flat(phẳng lặng, không sinh động (cũng có nghĩa là hết ga))
apathetic(thờ ơ, lãnh đạm)

Từ liên quan (Related Words)

exuberant(hào hứng, phấn khởi)
animated(sống động, náo nhiệt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Effervescent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả chất lỏng như nước khoáng, nước ngọt, hoặc rượu sâm panh. Nghĩa đen liên quan đến hiện tượng vật lý của bọt khí thoát ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Effervescent'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She danced effervescently across the stage.
Cô ấy nhảy một cách sôi nổi trên sân khấu.
Phủ định
He did not effervescently accept the award; he seemed quite subdued.
Anh ấy không chấp nhận giải thưởng một cách sôi nổi; anh ấy có vẻ khá trầm lắng.
Nghi vấn
Did the crowd react effervescently to the band's performance?
Đám đông có phản ứng một cách sôi nổi với màn trình diễn của ban nhạc không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the crowd was effervescent with excitement after the band announced their reunion tour.
Cô ấy nói rằng đám đông tràn đầy sự phấn khích sau khi ban nhạc thông báo về chuyến lưu diễn tái hợp của họ.
Phủ định
He told me that the drink wasn't effervescent anymore because it had been left open for too long.
Anh ấy nói với tôi rằng thức uống không còn sủi bọt nữa vì nó đã bị để mở quá lâu.
Nghi vấn
She asked if he had described her personality as effervescent during the interview.
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có mô tả tính cách của cô ấy là sôi nổi trong cuộc phỏng vấn hay không.

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crowd will be acting effervescently as the ball drops on New Year's Eve.
Đám đông sẽ cư xử một cách sôi nổi khi quả bóng rơi vào đêm giao thừa.
Phủ định
She won't be feeling effervescent after receiving such disappointing news.
Cô ấy sẽ không cảm thấy vui vẻ sau khi nhận được tin tức đáng thất vọng như vậy.
Nghi vấn
Will the children be behaving effervescently at the birthday party?
Liệu bọn trẻ có đang cư xử một cách hăng hái tại bữa tiệc sinh nhật không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crowd was effervescently cheering as the band took the stage.
Đám đông đang reo hò một cách sôi nổi khi ban nhạc bước lên sân khấu.
Phủ định
The soda wasn't effervescent anymore; it had gone completely flat.
Nước ngọt không còn sủi bọt nữa; nó đã hoàn toàn hết ga.
Nghi vấn
Was her personality always so effervescent, or was it just the excitement of the party?
Tính cách của cô ấy luôn sôi nổi như vậy hay chỉ là do sự phấn khích của bữa tiệc?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is effervescent and always brings joy to the room.
Cô ấy sôi nổi và luôn mang lại niềm vui cho căn phòng.
Phủ định
He does not effervescently express his emotions, preferring a more reserved approach.
Anh ấy không biểu lộ cảm xúc một cách sôi nổi, mà thích một cách tiếp cận kín đáo hơn.
Nghi vấn
Does the soda remain effervescent after being opened for a while?
Nước ngọt có còn sủi bọt sau khi mở một lúc không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to be effervescent, always laughing and joking around.
Cô ấy từng rất sôi nổi, luôn cười và pha trò.
Phủ định
He didn't use to be so effervescently enthusiastic about his work.
Anh ấy đã không từng nhiệt tình một cách sôi nổi như vậy về công việc của mình.
Nghi vấn
Did she use to be effervescent even in stressful situations?
Cô ấy đã từng sôi nổi ngay cả trong những tình huống căng thẳng phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)