effervescent
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Effervescent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sủi bọt; có ga.
Definition (English Meaning)
Giving off bubbles; fizzy.
Ví dụ Thực tế với 'Effervescent'
-
"Effervescent drinks are popular during celebrations."
"Đồ uống có ga được ưa chuộng trong các dịp lễ kỷ niệm."
-
"The effervescent crowd cheered as the ball went in."
"Đám đông hăng hái cổ vũ khi bóng vào lưới."
-
"This effervescent medicine is for oral use."
"Thuốc sủi bọt này dùng để uống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Effervescent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: effervescent
- Adverb: effervescently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Effervescent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả chất lỏng như nước khoáng, nước ngọt, hoặc rượu sâm panh. Nghĩa đen liên quan đến hiện tượng vật lý của bọt khí thoát ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Effervescent'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She danced effervescently across the stage.
|
Cô ấy nhảy một cách sôi nổi trên sân khấu. |
| Phủ định |
He did not effervescently accept the award; he seemed quite subdued.
|
Anh ấy không chấp nhận giải thưởng một cách sôi nổi; anh ấy có vẻ khá trầm lắng. |
| Nghi vấn |
Did the crowd react effervescently to the band's performance?
|
Đám đông có phản ứng một cách sôi nổi với màn trình diễn của ban nhạc không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the crowd was effervescent with excitement after the band announced their reunion tour.
|
Cô ấy nói rằng đám đông tràn đầy sự phấn khích sau khi ban nhạc thông báo về chuyến lưu diễn tái hợp của họ. |
| Phủ định |
He told me that the drink wasn't effervescent anymore because it had been left open for too long.
|
Anh ấy nói với tôi rằng thức uống không còn sủi bọt nữa vì nó đã bị để mở quá lâu. |
| Nghi vấn |
She asked if he had described her personality as effervescent during the interview.
|
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có mô tả tính cách của cô ấy là sôi nổi trong cuộc phỏng vấn hay không. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The crowd will be acting effervescently as the ball drops on New Year's Eve.
|
Đám đông sẽ cư xử một cách sôi nổi khi quả bóng rơi vào đêm giao thừa. |
| Phủ định |
She won't be feeling effervescent after receiving such disappointing news.
|
Cô ấy sẽ không cảm thấy vui vẻ sau khi nhận được tin tức đáng thất vọng như vậy. |
| Nghi vấn |
Will the children be behaving effervescently at the birthday party?
|
Liệu bọn trẻ có đang cư xử một cách hăng hái tại bữa tiệc sinh nhật không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The crowd was effervescently cheering as the band took the stage.
|
Đám đông đang reo hò một cách sôi nổi khi ban nhạc bước lên sân khấu. |
| Phủ định |
The soda wasn't effervescent anymore; it had gone completely flat.
|
Nước ngọt không còn sủi bọt nữa; nó đã hoàn toàn hết ga. |
| Nghi vấn |
Was her personality always so effervescent, or was it just the excitement of the party?
|
Tính cách của cô ấy luôn sôi nổi như vậy hay chỉ là do sự phấn khích của bữa tiệc? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is effervescent and always brings joy to the room.
|
Cô ấy sôi nổi và luôn mang lại niềm vui cho căn phòng. |
| Phủ định |
He does not effervescently express his emotions, preferring a more reserved approach.
|
Anh ấy không biểu lộ cảm xúc một cách sôi nổi, mà thích một cách tiếp cận kín đáo hơn. |
| Nghi vấn |
Does the soda remain effervescent after being opened for a while?
|
Nước ngọt có còn sủi bọt sau khi mở một lúc không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to be effervescent, always laughing and joking around.
|
Cô ấy từng rất sôi nổi, luôn cười và pha trò. |
| Phủ định |
He didn't use to be so effervescently enthusiastic about his work.
|
Anh ấy đã không từng nhiệt tình một cách sôi nổi như vậy về công việc của mình. |
| Nghi vấn |
Did she use to be effervescent even in stressful situations?
|
Cô ấy đã từng sôi nổi ngay cả trong những tình huống căng thẳng phải không? |