(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exuberant
C1

exuberant

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hăng hái sôi nổi phấn khởi tràn đầy sinh lực mãnh liệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exuberant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

tràn đầy năng lượng, sự hứng khởi và vui vẻ

Definition (English Meaning)

full of energy, excitement, and cheerfulness

Ví dụ Thực tế với 'Exuberant'

  • "The crowd gave an exuberant cheer."

    "Đám đông đã reo hò một cách phấn khích."

  • "He was an exuberant personality, full of life and energy."

    "Anh ấy là một người có tính cách sôi nổi, tràn đầy sức sống và năng lượng."

  • "The garden was exuberant with flowers."

    "Khu vườn tràn ngập hoa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exuberant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: exuberant
  • Adverb: exuberantly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

enthusiastic(nhiệt tình)
lively(sống động)
ebullient(sôi nổi, hăng hái)
spirited(hăng hái, đầy nghị lực)

Trái nghĩa (Antonyms)

depressed(chán nản)
lethargic(uể oải, thờ ơ)
apathetic(lãnh đạm, thờ ơ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách/Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Exuberant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'exuberant' thường được dùng để miêu tả người có tính cách sôi nổi, nhiệt tình và tràn đầy sức sống. Nó cũng có thể được dùng để miêu tả những thứ thể hiện sự dồi dào, phong phú và mạnh mẽ, như thiên nhiên hay sự phát triển. Khác với 'enthusiastic' (nhiệt tình) chỉ đơn thuần thể hiện sự quan tâm và thích thú, 'exuberant' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về năng lượng và sự sống động. So với 'lively' (sống động), 'exuberant' có cường độ cao hơn và thường liên quan đến cảm xúc tích cực rõ rệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi đi với 'with', 'exuberant' thể hiện sự tràn đầy một phẩm chất, cảm xúc hoặc đặc điểm nào đó. Ví dụ: 'exuberant with joy' (tràn ngập niềm vui).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exuberant'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her performance was exuberant: she danced with unmatched energy and enthusiasm.
Màn trình diễn của cô ấy rất sôi nổi: cô ấy nhảy với năng lượng và sự nhiệt tình vô song.
Phủ định
The team's reaction wasn't exuberant: they were disappointed by the narrow defeat.
Phản ứng của đội không quá phấn khích: họ thất vọng vì trận thua sít sao.
Nghi vấn
Was his greeting always so exuberantly enthusiastic: or was it just because he hadn't seen me in years?
Lời chào của anh ấy có phải lúc nào cũng nhiệt tình như vậy không: hay chỉ vì anh ấy đã nhiều năm không gặp tôi?
(Vị trí vocab_tab4_inline)