effortless endeavor
Adjective (effortless)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Effortless endeavor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không đòi hỏi nỗ lực về thể chất hoặc tinh thần.
Definition (English Meaning)
Requiring no physical or mental exertion.
Ví dụ Thực tế với 'Effortless endeavor'
-
"She made the difficult dance look effortless."
"Cô ấy làm cho điệu nhảy khó khăn trông như không tốn chút sức lực nào."
-
"Completing the task was an effortless endeavor for her."
"Hoàn thành nhiệm vụ là một nỗ lực dễ dàng đối với cô ấy."
-
"The concert appeared to be an effortless endeavor, but weeks of practice went into it."
"Buổi hòa nhạc dường như là một nỗ lực không tốn sức, nhưng nó đã tốn hàng tuần luyện tập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Effortless endeavor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: effortless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Effortless endeavor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nhấn mạnh sự dễ dàng và tự nhiên, không có dấu hiệu của sự cố gắng. Thường dùng để miêu tả các kỹ năng đã được thuần thục hoặc các hành động diễn ra một cách trôi chảy. Khác với 'easy' (dễ dàng) ở chỗ 'effortless' gợi ý về một kỹ năng hoặc khả năng đã được rèn luyện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Effortless endeavor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.