(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ effortless endeavor
C1

effortless endeavor

Adjective (effortless)

Nghĩa tiếng Việt

nỗ lực không tốn sức cố gắng dễ dàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Effortless endeavor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không đòi hỏi nỗ lực về thể chất hoặc tinh thần.

Definition (English Meaning)

Requiring no physical or mental exertion.

Ví dụ Thực tế với 'Effortless endeavor'

  • "She made the difficult dance look effortless."

    "Cô ấy làm cho điệu nhảy khó khăn trông như không tốn chút sức lực nào."

  • "Completing the task was an effortless endeavor for her."

    "Hoàn thành nhiệm vụ là một nỗ lực dễ dàng đối với cô ấy."

  • "The concert appeared to be an effortless endeavor, but weeks of practice went into it."

    "Buổi hòa nhạc dường như là một nỗ lực không tốn sức, nhưng nó đã tốn hàng tuần luyện tập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Effortless endeavor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: effortless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

easy (effortless)(dễ dàng (effortless))
facile (effortless)(dễ dàng (effortless))
attempt (endeavor)(cố gắng (endeavor))
venture (endeavor)(dự án (endeavor))

Trái nghĩa (Antonyms)

difficult (effortless)(khó khăn (effortless))
arduous (effortless)(gian nan (effortless))
inaction (endeavor)(không hành động (endeavor))

Từ liên quan (Related Words)

project (endeavor)(dự án (endeavor))
achievement (endeavor)(thành tựu (endeavor))

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý dự án/Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Effortless endeavor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nhấn mạnh sự dễ dàng và tự nhiên, không có dấu hiệu của sự cố gắng. Thường dùng để miêu tả các kỹ năng đã được thuần thục hoặc các hành động diễn ra một cách trôi chảy. Khác với 'easy' (dễ dàng) ở chỗ 'effortless' gợi ý về một kỹ năng hoặc khả năng đã được rèn luyện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Effortless endeavor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)