(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ facile (effortless)
C1

facile (effortless)

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dễ dãi hời hợt dễ dàng thuần thục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Facile (effortless)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

1. (Về người hoặc cách thức) dễ dàng đạt được hoặc hoàn thành; được sử dụng hoặc có được với ít nỗ lực hoặc khó khăn; dễ dàng. 2. (Đặc biệt là về một lý thuyết hoặc tranh luận) có vẻ gọn gàng và toàn diện chỉ bằng cách bỏ qua sự phức tạp thực sự của một vấn đề; hời hợt.

Definition (English Meaning)

1. (of a person or manner) easily accomplished or attained; used or obtained with little effort or difficulty; easy. 2. (especially of a theory or argument) appearing neat and comprehensive only by ignoring the true complexities of an issue; superficial.

Ví dụ Thực tế với 'Facile (effortless)'

  • "He displayed a facile wit that charmed everyone."

    "Anh ấy thể hiện một sự hóm hỉnh dễ dàng, quyến rũ mọi người."

  • "The solution he proposed was facile and didn't address the underlying problem."

    "Giải pháp mà anh ấy đề xuất là hời hợt và không giải quyết được vấn đề gốc rễ."

  • "She has a facile command of several languages."

    "Cô ấy có khả năng sử dụng thành thạo nhiều ngôn ngữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Facile (effortless)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

effortless(dễ dàng, không tốn sức)
easy(dễ)
glib(lưu loát, trơn tru (nhưng có thể hời hợt))
superficial(hời hợt, nông cạn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Facile (effortless)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'facile' mang hai sắc thái chính. Nghĩa tích cực chỉ sự dễ dàng, trôi chảy, thường thể hiện khả năng làm việc hiệu quả. Tuy nhiên, nghĩa tiêu cực lại ám chỉ sự hời hợt, thiếu chiều sâu do quá dễ dàng, không tốn nhiều công sức suy nghĩ. Cần cẩn trọng để hiểu đúng nghĩa tùy theo ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Facile (effortless)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)