egalitarianism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Egalitarianism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chủ nghĩa quân bình; học thuyết hoặc thực hành về sự bình đẳng xã hội và kinh tế.
Definition (English Meaning)
The belief in or practice of social and economic equality.
Ví dụ Thực tế với 'Egalitarianism'
-
"Egalitarianism is a complex and multifaceted concept."
"Chủ nghĩa quân bình là một khái niệm phức tạp và nhiều mặt."
-
"The commune was founded on principles of egalitarianism."
"Công xã được thành lập dựa trên các nguyên tắc của chủ nghĩa quân bình."
-
"Egalitarianism seeks to reduce disparities in wealth and opportunity."
"Chủ nghĩa quân bình tìm cách giảm bớt sự khác biệt về của cải và cơ hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Egalitarianism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: egalitarianism
- Adjective: egalitarian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Egalitarianism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Egalitarianism nhấn mạnh sự bình đẳng về cơ hội và đối xử giữa mọi người, thường liên quan đến việc giảm thiểu hoặc loại bỏ sự bất bình đẳng về tài sản, địa vị xã hội và quyền lực. Khác với 'equality' (sự bình đẳng) chỉ sự ngang bằng nói chung, 'egalitarianism' mang ý nghĩa chủ trương tích cực hướng tới sự bình đẳng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in egalitarianism': Thể hiện sự tin tưởng hoặc tham gia vào chủ nghĩa quân bình. Ví dụ: 'He believes in egalitarianism.' ('towards egalitarianism': Thể hiện sự hướng tới hoặc nỗ lực đạt được chủ nghĩa quân bình. Ví dụ: 'The policy is a step towards egalitarianism.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Egalitarianism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.