(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ egalitarian
C1

egalitarian

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bình đẳng theo chủ nghĩa bình đẳng quân bình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Egalitarian'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tin tưởng hoặc dựa trên nguyên tắc rằng tất cả mọi người đều bình đẳng và xứng đáng được hưởng các quyền và cơ hội bình đẳng.

Definition (English Meaning)

Believing in or based on the principle that all people are equal and deserve equal rights and opportunities.

Ví dụ Thực tế với 'Egalitarian'

  • "The organization has an egalitarian structure, where all members have equal say."

    "Tổ chức có một cấu trúc bình đẳng, nơi tất cả các thành viên đều có quyền phát biểu như nhau."

  • "They strive to create a more egalitarian society."

    "Họ cố gắng tạo ra một xã hội bình đẳng hơn."

  • "An egalitarian approach to healthcare ensures everyone has access to treatment."

    "Một cách tiếp cận bình đẳng đối với chăm sóc sức khỏe đảm bảo mọi người đều được tiếp cận điều trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Egalitarian'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Egalitarian'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ này mô tả một người, hệ thống, hoặc xã hội mà tin vào hoặc cố gắng thực hiện sự bình đẳng giữa mọi người. Nó nhấn mạnh sự bình đẳng về cơ hội, quyền lợi, và đôi khi là kết quả. Nó thường được sử dụng để mô tả các hệ thống chính trị, triết học, hoặc xã hội mà ưu tiên sự bình đẳng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards

Egalitarian in: chỉ sự tin tưởng vào sự bình đẳng trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: egalitarian in economic matters).
Egalitarian towards: chỉ sự đối xử bình đẳng đối với một nhóm người hoặc vấn đề nào đó (ví dụ: egalitarian towards all members of society).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Egalitarian'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Be egalitarian in your treatment of all employees.
Hãy công bằng trong cách đối xử với tất cả nhân viên.
Phủ định
Don't promote egalitarianism without understanding its implications.
Đừng quảng bá chủ nghĩa bình đẳng khi chưa hiểu rõ những hệ quả của nó.
Nghi vấn
Do advocate for egalitarian policies consistently.
Hãy kiên trì ủng hộ các chính sách bình đẳng.
(Vị trí vocab_tab4_inline)