social justice
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social justice'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Công bằng xã hội, sự công bằng trong việc phân phối của cải, cơ hội và đặc quyền trong một xã hội.
Definition (English Meaning)
Justice in terms of the distribution of wealth, opportunities, and privileges within a society.
Ví dụ Thực tế với 'Social justice'
-
"The organization is committed to promoting social justice for all members of society."
"Tổ chức cam kết thúc đẩy công bằng xã hội cho tất cả các thành viên của xã hội."
-
"Many activists are fighting for social justice."
"Nhiều nhà hoạt động đang đấu tranh cho công bằng xã hội."
-
"Social justice is a core value of the organization."
"Công bằng xã hội là một giá trị cốt lõi của tổ chức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Social justice'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: social justice
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Social justice'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Social justice" thường liên quan đến việc giải quyết sự bất bình đẳng và bất công trong xã hội, đảm bảo mọi người đều có cơ hội tiếp cận các nguồn lực và có một cuộc sống tốt đẹp. Nó nhấn mạnh đến quyền của các nhóm yếu thế và những người bị thiệt thòi. Khác với "justice" đơn thuần, "social justice" tập trung vào hệ thống và cấu trúc xã hội tạo ra sự bất công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Social justice in..." thường đề cập đến công bằng xã hội trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: social justice in education). "Social justice for..." thường nhấn mạnh việc đấu tranh cho công bằng xã hội cho một nhóm người cụ thể (ví dụ: social justice for marginalized communities).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Social justice'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.