eisegesis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eisegesis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự giải thích một văn bản (như Kinh Thánh) bằng cách đọc những ý tưởng riêng của một người vào nó.
Definition (English Meaning)
The interpretation of a text (as of the Bible) by reading into it one's own ideas.
Ví dụ Thực tế với 'Eisegesis'
-
"The preacher was accused of eisegesis when he interpreted the scripture to support his personal agenda."
"Nhà thuyết giáo bị buộc tội diễn giải sai lệch khi ông ta giải thích kinh thánh để ủng hộ chương trình nghị sự cá nhân của mình."
-
"His eisegesis of the poem completely missed the poet's original intention."
"Sự diễn giải chủ quan của anh ta về bài thơ đã hoàn toàn bỏ qua ý định ban đầu của nhà thơ."
-
"Eisegesis can lead to a distorted understanding of religious texts."
"Diễn giải chủ quan có thể dẫn đến sự hiểu sai lệch về các văn bản tôn giáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eisegesis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: eisegesis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eisegesis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Eisegesis, trái ngược với exegesis, là việc áp đặt ý nghĩa chủ quan của người đọc lên văn bản thay vì rút ra ý nghĩa vốn có của nó. Nó thường mang hàm ý tiêu cực, cho thấy một sự hiểu sai lệch hoặc thiên vị. Sự khác biệt chính nằm ở việc eisegesis *đưa vào* (read *into*) còn exegesis *rút ra* (draw *out*).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'into' để chỉ việc đưa ý tưởng cá nhân vào văn bản: 'He committed eisegesis by reading his political beliefs into the passage.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eisegesis'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Careful study, rigorous analysis, and historical context, all crucial for proper interpretation, prevent eisegesis.
|
Nghiên cứu cẩn thận, phân tích nghiêm ngặt và bối cảnh lịch sử, tất cả đều rất quan trọng để giải thích đúng đắn, ngăn chặn việc diễn giải chủ quan (eisegesis). |
| Phủ định |
Relying solely on personal feelings, ignoring historical context, and lacking critical analysis, these approaches do not prevent eisegesis.
|
Chỉ dựa vào cảm xúc cá nhân, bỏ qua bối cảnh lịch sử và thiếu phân tích phản biện, những cách tiếp cận này không ngăn chặn việc diễn giải chủ quan (eisegesis). |
| Nghi vấn |
Given the subjective nature of interpretation, and the potential for bias, is eisegesis always avoidable?
|
Với bản chất chủ quan của việc giải thích, và khả năng có sự thiên vị, liệu việc diễn giải chủ quan (eisegesis) có luôn tránh được không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the scholar had thoroughly researched the historical context, he wouldn't misapply eisegesis now.
|
Nếu học giả đã nghiên cứu kỹ lưỡng bối cảnh lịch sử, thì bây giờ anh ta đã không áp dụng sai lệch eisegesis. |
| Phủ định |
If she weren't so biased in her interpretation, she might not have used eisegesis to twist the meaning of the text.
|
Nếu cô ấy không quá thiên vị trong cách giải thích của mình, cô ấy có lẽ đã không sử dụng eisegesis để bóp méo ý nghĩa của văn bản. |
| Nghi vấn |
If he had consulted multiple sources, would he still be practicing eisegesis to support his pre-existing beliefs?
|
Nếu anh ấy đã tham khảo nhiều nguồn, anh ấy có còn thực hành eisegesis để hỗ trợ những niềm tin sẵn có của mình không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scholar had already performed eisegesis on the text before other researchers examined it.
|
Học giả đã thực hiện diễn giải chủ quan trên văn bản trước khi các nhà nghiên cứu khác xem xét nó. |
| Phủ định |
She had not realized that her interpretation was eisegesis until the professor pointed it out.
|
Cô ấy đã không nhận ra rằng cách giải thích của mình là diễn giải chủ quan cho đến khi giáo sư chỉ ra. |
| Nghi vấn |
Had the author anticipated that readers would commit eisegesis when interpreting his work?
|
Liệu tác giả đã dự đoán rằng độc giả sẽ thực hiện diễn giải chủ quan khi giải thích tác phẩm của ông ấy? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the professor hadn't used eisegesis to interpret the text; it completely missed the author's intended meaning.
|
Tôi ước giáo sư đã không sử dụng phương pháp chú giải chủ quan để giải thích văn bản; nó hoàn toàn bỏ lỡ ý nghĩa mà tác giả muốn truyền tải. |
| Phủ định |
If only the preacher wouldn't use eisegesis, his sermons would be more biblically sound.
|
Giá mà người thuyết giáo không sử dụng lối giải thích chủ quan, các bài giảng của ông sẽ vững chắc hơn về mặt Kinh Thánh. |
| Nghi vấn |
Do you wish he had avoided eisegesis in his analysis?
|
Bạn có ước anh ấy đã tránh diễn giải chủ quan trong phân tích của mình không? |