(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exegesis
C2

exegesis

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự giải thích kinh thánh sự diễn giải văn bản bài chú giải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exegesis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự giải thích hoặc diễn giải mang tính phê bình một văn bản, đặc biệt là kinh thánh.

Definition (English Meaning)

Critical explanation or interpretation of a text, especially of scripture.

Ví dụ Thực tế với 'Exegesis'

  • "The professor provided a detailed exegesis of the poem."

    "Giáo sư đã cung cấp một bài giải thích chi tiết về bài thơ."

  • "His exegesis of the passage was insightful and well-reasoned."

    "Bài giải thích của anh ấy về đoạn văn rất sâu sắc và có lý lẽ."

  • "Scholars have offered various exegeses of this ancient text."

    "Các học giả đã đưa ra nhiều cách giải thích khác nhau về văn bản cổ này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exegesis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: exegesis
  • Adjective: exegetic/exegetical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

interpretation(sự giải thích)
explanation(sự giải thích, sự giảng giải)
exposition(sự trình bày, sự giải thích)
analysis(sự phân tích)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

hermeneutics(khoa học giải thích (đặc biệt là kinh thánh))
scripture(kinh thánh)
theology(thần học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thần học Nghiên cứu Kinh Thánh Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Exegesis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Exegesis nhấn mạnh quá trình giải thích dựa trên ngữ cảnh lịch sử, văn hóa và ngôn ngữ của văn bản gốc. Nó khác với 'eisegesis', vốn là việc áp đặt ý kiến chủ quan lên văn bản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Exegesis of' được sử dụng để chỉ văn bản hoặc tác phẩm đang được giải thích. Ví dụ: 'The exegesis of the Book of Revelation is a complex task.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exegesis'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should provide an exegesis of the poem to the class.
Anh ấy nên cung cấp một bài diễn giải về bài thơ cho cả lớp.
Phủ định
You cannot provide an exegetical analysis without knowing the historical context.
Bạn không thể cung cấp một phân tích mang tính diễn giải nếu không biết bối cảnh lịch sử.
Nghi vấn
Could she offer a different exegesis of the text?
Liệu cô ấy có thể đưa ra một cách diễn giải khác về văn bản này không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His exegesis of the poem revealed hidden layers of meaning.
Giải thích của anh ấy về bài thơ đã tiết lộ những lớp ý nghĩa ẩn giấu.
Phủ định
There isn't a simple exegesis for such a complex philosophical idea.
Không có một sự giải thích đơn giản nào cho một ý tưởng triết học phức tạp như vậy.
Nghi vấn
Does her exegesis offer a new perspective on the author's intent?
Cách giải thích của cô ấy có đưa ra một góc nhìn mới về ý định của tác giả không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)