(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ elastic demand
C1

elastic demand

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cầu co giãn nhu cầu co giãn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elastic demand'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình huống mà sự thay đổi về giá dẫn đến sự thay đổi đáng kể về lượng cầu.

Definition (English Meaning)

A situation in which a change in price leads to a significant change in quantity demanded.

Ví dụ Thực tế với 'Elastic demand'

  • "The demand for luxury cars is generally considered elastic, as consumers can easily switch to cheaper alternatives."

    "Nhu cầu đối với xe hơi hạng sang thường được coi là co giãn, vì người tiêu dùng có thể dễ dàng chuyển sang các lựa chọn thay thế rẻ hơn."

  • "If a small increase in the price of coffee leads to a large decrease in the quantity demanded, then the demand for coffee is elastic."

    "Nếu một sự tăng giá nhỏ của cà phê dẫn đến sự giảm mạnh về lượng cầu, thì cầu đối với cà phê là co giãn."

  • "Elastic demand can lead to businesses lowering prices to increase revenue."

    "Cầu co giãn có thể dẫn đến việc các doanh nghiệp giảm giá để tăng doanh thu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Elastic demand'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: elastic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

responsive demand(cầu phản ứng nhanh)
price-sensitive demand(cầu nhạy cảm với giá)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

price elasticity(độ co giãn của giá)
demand curve(đường cầu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Elastic demand'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Độ co giãn của cầu (elasticity of demand) đo lường mức độ phản ứng của lượng cầu đối với sự thay đổi của một yếu tố nào đó, thường là giá cả. Khi cầu co giãn, một sự thay đổi nhỏ về giá có thể gây ra một sự thay đổi lớn hơn về lượng cầu. Điều này thường xảy ra đối với các hàng hóa không thiết yếu hoặc khi có nhiều lựa chọn thay thế. Ngược lại, cầu không co giãn (inelastic demand) chỉ ra rằng sự thay đổi về giá ít ảnh hưởng đến lượng cầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

‘Demand for’ được sử dụng để chỉ nhu cầu đối với một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Ví dụ: 'The demand for gasoline is often inelastic.' 'Elasticity of' được sử dụng để nói về độ co giãn của một yếu tố nào đó. Ví dụ: 'The elasticity of demand for luxury goods is high.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Elastic demand'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)