(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ price elasticity
C1

price elasticity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

độ co giãn của giá tính co giãn của giá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Price elasticity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Độ co giãn của cầu hoặc cung của một hàng hóa hoặc dịch vụ đối với sự thay đổi trong giá của nó.

Definition (English Meaning)

The responsiveness of the quantity demanded or supplied of a good or service to a change in its price.

Ví dụ Thực tế với 'Price elasticity'

  • "The price elasticity of demand for gasoline is relatively inelastic."

    "Độ co giãn của cầu theo giá của xăng tương đối không co giãn."

  • "Understanding price elasticity is crucial for businesses when setting prices."

    "Hiểu độ co giãn của giá là rất quan trọng đối với các doanh nghiệp khi định giá."

  • "If demand is price elastic, a small price increase will lead to a large decrease in quantity demanded."

    "Nếu cầu co giãn theo giá, một sự tăng giá nhỏ sẽ dẫn đến sự giảm lớn trong lượng cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Price elasticity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: price elasticity
  • Adjective: price-elastic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Price elasticity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Độ co giãn của giá đo lường mức độ nhạy cảm của lượng cầu hoặc cung đối với sự thay đổi của giá. Nó cho biết phần trăm thay đổi trong lượng cầu (hoặc cung) do một phần trăm thay đổi trong giá gây ra. Có nhiều loại độ co giãn của giá như co giãn cầu theo giá (price elasticity of demand - PED), co giãn cung theo giá (price elasticity of supply - PES). PED thường âm (do quy luật cầu), nhưng giá trị tuyệt đối thường được sử dụng để so sánh. PES thường dương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Price elasticity *of* demand/supply': Độ co giãn của cầu/cung theo giá. 'Price elasticity *for* a product': Độ co giãn của giá cho một sản phẩm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Price elasticity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)