(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ elective mutism
C1

elective mutism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chứng câm có chọn lọc rối loạn câm có chọn lọc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elective mutism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một rối loạn lo âu phức tạp ở trẻ em, đặc trưng bởi việc liên tục không thể nói trong các tình huống xã hội cụ thể (ví dụ: ở trường) nơi có kỳ vọng về việc nói, mặc dù có thể nói trong các tình huống khác.

Definition (English Meaning)

A complex childhood anxiety disorder characterized by a consistent failure to speak in specific social situations (e.g., at school) where there is an expectation for speaking, despite speaking in other situations.

Ví dụ Thực tế với 'Elective mutism'

  • "Children with elective mutism often communicate effectively at home but are unable to speak at school."

    "Trẻ em mắc chứng câm có chọn lọc thường giao tiếp hiệu quả ở nhà nhưng không thể nói ở trường."

  • "Early intervention is crucial for children diagnosed with elective mutism."

    "Sự can thiệp sớm là rất quan trọng đối với trẻ em được chẩn đoán mắc chứng câm có chọn lọc."

  • "Therapy for elective mutism often involves gradual exposure to speaking situations."

    "Liệu pháp cho chứng câm có chọn lọc thường bao gồm việc tiếp xúc dần dần với các tình huống nói chuyện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Elective mutism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: elective mutism
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Elective mutism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Elective mutism không phải là sự từ chối nói chuyện (refusal to speak) hay do khiếm khuyết ngôn ngữ. Trẻ mắc chứng này có khả năng ngôn ngữ bình thường nhưng sự lo lắng cản trở khả năng nói của trẻ trong một số hoàn cảnh nhất định. Điều quan trọng là phân biệt elective mutism với selective mutism, một thuật ngữ cũ hơn và ít chính xác hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

*in*: 'Failure to speak *in* specific social situations.' (chỉ địa điểm, hoàn cảnh). *with*: Không phổ biến, có thể dùng để chỉ sự tương tác, ví dụ: 'Working *with* children with elective mutism.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Elective mutism'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Elective mutism is a complex anxiety disorder.
Chứng câm chọn lọc là một rối loạn lo âu phức tạp.
Phủ định
She does not show signs of elective mutism at home.
Cô ấy không có dấu hiệu mắc chứng câm chọn lọc ở nhà.
Nghi vấn
Does he experience elective mutism only at school?
Có phải anh ấy chỉ trải qua chứng câm chọn lọc ở trường không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)