(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ electromagnetic field
C1

electromagnetic field

noun

Nghĩa tiếng Việt

trường điện từ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electromagnetic field'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trường lực được tạo ra bởi các điện tích chuyển động, có cả thành phần điện và từ.

Definition (English Meaning)

A field of force that is produced by moving electric charges, having both electric and magnetic components.

Ví dụ Thực tế với 'Electromagnetic field'

  • "The antenna radiates an electromagnetic field."

    "Ăng-ten phát ra một trường điện từ."

  • "Exposure to strong electromagnetic fields can be harmful."

    "Tiếp xúc với trường điện từ mạnh có thể gây hại."

  • "The Earth is surrounded by an electromagnetic field."

    "Trái Đất được bao quanh bởi một trường điện từ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Electromagnetic field'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: electromagnetic field
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

EM field(Trường EM)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Electromagnetic field'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trường điện từ là một khái niệm cơ bản trong vật lý, mô tả sự tương tác giữa điện và từ trường. Nó là một trường vô hình ảnh hưởng đến các hạt tích điện. Các ví dụ bao gồm sóng radio, ánh sáng nhìn thấy và tia X.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in around of

in: dùng để chỉ vị trí bên trong trường điện từ. around: dùng để chỉ vị trí xung quanh một nguồn tạo ra trường điện từ. of: dùng để chỉ trường điện từ thuộc về một đối tượng nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Electromagnetic field'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The experiment demonstrated a fundamental principle: an electromagnetic field can be generated by accelerating charged particles.
Thí nghiệm đã chứng minh một nguyên tắc cơ bản: điện từ trường có thể được tạo ra bởi các hạt tích điện tăng tốc.
Phủ định
This device isn't functioning correctly: it's not emitting the expected electromagnetic field.
Thiết bị này không hoạt động chính xác: nó không phát ra điện từ trường như mong đợi.
Nghi vấn
Is the electromagnetic field strong enough for this application: will it interfere with sensitive equipment?
Điện từ trường có đủ mạnh cho ứng dụng này không: nó có gây nhiễu cho các thiết bị nhạy cảm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)