electromagnetism
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electromagnetism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tương tác giữa dòng điện hoặc điện trường và từ trường.
Definition (English Meaning)
The interaction of electric currents or fields and magnetic fields.
Ví dụ Thực tế với 'Electromagnetism'
-
"Electromagnetism explains how electric motors and generators work."
"Điện từ học giải thích cách động cơ điện và máy phát điện hoạt động."
-
"Electromagnetism is one of the four fundamental forces of nature."
"Điện từ là một trong bốn lực cơ bản của tự nhiên."
-
"Scientists are studying the effects of electromagnetism on biological systems."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu ảnh hưởng của điện từ học đến các hệ thống sinh học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Electromagnetism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: electromagnetism
- Adjective: electromagnetic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Electromagnetism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Electromagnetism là một khái niệm cơ bản trong vật lý, mô tả lực tương tác giữa các hạt mang điện. Nó thống nhất điện học và từ học thành một lý thuyết duy nhất. Khái niệm này thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Electromagnetism'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If scientists had fully understood electromagnetism in the 19th century, they would be using advanced wireless power transfer technology today.
|
Nếu các nhà khoa học đã hiểu đầy đủ về điện từ học vào thế kỷ 19, thì ngày nay họ đã sử dụng công nghệ truyền tải điện không dây tiên tiến. |
| Phủ định |
If the electromagnetic force were not so fundamental to the universe, our understanding of physics would not have advanced so far.
|
Nếu lực điện từ không phải là nền tảng của vũ trụ, thì sự hiểu biết của chúng ta về vật lý đã không tiến xa đến vậy. |
| Nghi vấn |
If we had shielded the experiment from all electromagnetic interference, would the results be more conclusive now?
|
Nếu chúng ta đã che chắn thí nghiệm khỏi tất cả nhiễu điện từ, liệu kết quả có thuyết phục hơn bây giờ không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor said that electromagnetism was a fundamental force of nature.
|
Giáo sư nói rằng điện từ là một lực cơ bản của tự nhiên. |
| Phủ định |
She told me that she did not understand the principles of electromagnetic induction.
|
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không hiểu các nguyên tắc của cảm ứng điện từ. |
| Nghi vấn |
He asked if electromagnetic waves could travel through a vacuum.
|
Anh ấy hỏi liệu sóng điện từ có thể truyền qua chân không hay không. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Electromagnetism is a fundamental force of nature.
|
Điện từ là một lực cơ bản của tự nhiên. |
| Phủ định |
Isn't electromagnetism responsible for many technological advancements?
|
Điện từ không phải là nguyên nhân của nhiều tiến bộ công nghệ sao? |
| Nghi vấn |
Is electromagnetic radiation harmful to humans in large doses?
|
Bức xạ điện từ có hại cho con người khi dùng liều lượng lớn không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists are going to explore the applications of electromagnetism in renewable energy.
|
Các nhà khoa học sẽ khám phá các ứng dụng của điện từ học trong năng lượng tái tạo. |
| Phủ định |
They are not going to abandon the electromagnetic theory, despite new challenges.
|
Họ sẽ không từ bỏ lý thuyết điện từ, mặc dù có những thách thức mới. |
| Nghi vấn |
Is the engineer going to use electromagnetic fields to improve the efficiency of the motor?
|
Kỹ sư có định sử dụng trường điện từ để cải thiện hiệu suất của động cơ không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist's electromagnetism research led to a breakthrough in wireless energy transfer.
|
Nghiên cứu về điện từ học của nhà khoa học đã dẫn đến một đột phá trong việc truyền năng lượng không dây. |
| Phủ định |
Physics's and chemistry's studies don't involve electromagnetism's applications.
|
Các nghiên cứu về vật lý và hóa học không bao gồm các ứng dụng của điện từ học. |
| Nghi vấn |
Is modern physics's understanding of electromagnetism more advanced than classical physics's?
|
Liệu sự hiểu biết của vật lý hiện đại về điện từ học có tiến bộ hơn so với vật lý cổ điển không? |