photon
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Photon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hạt đại diện cho một lượng tử ánh sáng hoặc bức xạ điện từ khác. Photon mang năng lượng tỷ lệ với tần số bức xạ nhưng có khối lượng nghỉ bằng không.
Definition (English Meaning)
A particle representing a quantum of light or other electromagnetic radiation. A photon carries energy proportional to the radiation frequency but has zero rest mass.
Ví dụ Thực tế với 'Photon'
-
"The energy of a photon is proportional to its frequency."
"Năng lượng của một photon tỷ lệ thuận với tần số của nó."
-
"Scientists are using photons to develop new technologies."
"Các nhà khoa học đang sử dụng photon để phát triển các công nghệ mới."
-
"A laser emits a beam of coherent photons."
"Một tia laser phát ra một chùm photon kết hợp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Photon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: photon
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Photon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Photon là đơn vị cơ bản của ánh sáng và các dạng bức xạ điện từ khác. Nó thường được sử dụng trong các thảo luận về cơ học lượng tử, quang học và vật lý hạt. Khác với các hạt vật chất như electron có khối lượng nghỉ, photon là hạt không khối lượng và luôn di chuyển với tốc độ ánh sáng trong chân không.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Photon'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist will be studying the behavior of the photon tomorrow.
|
Nhà khoa học sẽ đang nghiên cứu hành vi của photon vào ngày mai. |
| Phủ định |
The equipment won't be detecting a single photon at that low energy level.
|
Thiết bị sẽ không phát hiện ra một photon duy nhất ở mức năng lượng thấp đó. |
| Nghi vấn |
Will the telescope be capturing photons from distant galaxies tonight?
|
Liệu kính viễn vọng có đang thu giữ các photon từ các thiên hà xa xôi tối nay không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the experiment concludes, scientists will have measured the energy of the photon.
|
Vào thời điểm thí nghiệm kết thúc, các nhà khoa học sẽ đo được năng lượng của photon. |
| Phủ định |
The telescope won't have detected that particular photon by the end of its observation period.
|
Kính viễn vọng sẽ không phát hiện ra photon cụ thể đó vào cuối giai đoạn quan sát của nó. |
| Nghi vấn |
Will the detector have registered the photon's arrival by then?
|
Liệu máy dò có ghi lại sự xuất hiện của photon vào thời điểm đó không? |