(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ electronegativity
C1

electronegativity

noun

Nghĩa tiếng Việt

độ âm điện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electronegativity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Độ âm điện là xu hướng của một nguyên tử thu hút các electron về phía nó trong một liên kết hóa học.

Definition (English Meaning)

The tendency of an atom to attract electrons towards itself in a chemical bond.

Ví dụ Thực tế với 'Electronegativity'

  • "Fluorine has the highest electronegativity of all elements."

    "Flo có độ âm điện cao nhất trong tất cả các nguyên tố."

  • "Electronegativity differences between atoms determine the polarity of a bond."

    "Sự khác biệt về độ âm điện giữa các nguyên tử quyết định tính phân cực của một liên kết."

  • "Linus Pauling developed the concept of electronegativity."

    "Linus Pauling đã phát triển khái niệm về độ âm điện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Electronegativity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: electronegativity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chemistry

Ghi chú Cách dùng 'Electronegativity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Độ âm điện là một tính chất hóa học mô tả khả năng của một nguyên tử (hoặc nhóm chức) thu hút các electron liên kết trong một liên kết hóa học. Nó là một khái niệm quan trọng để dự đoán loại liên kết (ví dụ: ion, cộng hóa trị phân cực, cộng hóa trị không phân cực) và tính chất hóa học của các phân tử. Các nguyên tử có độ âm điện cao có xu hướng hút electron mạnh hơn, tạo ra một điện tích âm một phần (δ-) trên nguyên tử đó và một điện tích dương một phần (δ+) trên nguyên tử ít âm điện hơn. So sánh với 'electron affinity' (ái lực electron), mô tả năng lượng giải phóng khi một nguyên tử trung hòa trong pha khí thêm một electron để tạo thành một ion âm. Độ âm điện là một khái niệm định tính hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Electronegativity of' được sử dụng để chỉ độ âm điện của một nguyên tố hoặc nguyên tử cụ thể (ví dụ: 'The electronegativity of oxygen is higher than that of hydrogen.'). 'Electronegativity in' thường được sử dụng khi đề cập đến độ âm điện trong một bối cảnh cụ thể, chẳng hạn như trong một phân tử hoặc một loại liên kết (ví dụ: 'Electronegativity in a polar bond leads to a dipole moment.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Electronegativity'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This electronegativity is crucial for understanding chemical bonding.
Độ âm điện này rất quan trọng để hiểu liên kết hóa học.
Phủ định
That electronegativity isn't the only factor influencing reactivity; others matter too.
Độ âm điện đó không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến khả năng phản ứng; những yếu tố khác cũng quan trọng.
Nghi vấn
Which electronegativity value would you use for carbon in this molecule?
Bạn sẽ sử dụng giá trị độ âm điện nào cho carbon trong phân tử này?
(Vị trí vocab_tab4_inline)